6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 27
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
4-2
1/2 : 02 3/4
0.72-0.880.960.86
FT
3-2
1/4 : 02 1/2
1.000.840.860.96
FT
1-0
0 : 02 3/4
-0.880.720.880.94
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.920.900.940.86
FT
4-1
0 : 02 3/4
0.65-0.830.860.94
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
-0.930.75-0.990.79
FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
0.890.950.830.99
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.850.990.950.85
FT
0-1
0 : 02 3/4
0.77-0.930.870.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 27 19 5 3 50 19 62
2. Hallescher 27 16 7 4 43 18 55
3. Zwickau 26 14 4 8 36 36 46
4. RW Erfurt 25 12 7 6 41 29 43
5. CZ Jena 25 12 6 7 53 35 42
6. Greifswalder FC 27 11 8 8 39 28 41
7. BFC Dynamo 27 11 7 9 42 34 40
8. Hertha Berlin II 25 12 1 12 43 42 37
9. VSG Altglienicke 25 8 10 7 30 25 34
10. Chemnitzer 25 8 9 8 24 19 33
11. Meuselwitz 26 8 8 10 30 45 32
12. Babelsberg 26 7 9 10 36 42 30
13. Viktoria Berlin 25 8 4 13 28 40 28
14. Hertha Zehlendorf 26 7 6 13 37 44 27
15. C. Leipzig 26 7 6 13 24 45 27
16. FC Eilenburg 26 6 7 13 32 46 25
17. Luckenwalde 26 4 10 12 21 37 22
18. Plauen 26 4 4 18 24 49 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua