Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-3
0 : 13
0.850.990.850.97
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.940.900.900.92
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
0.960.880.880.92
FT
2-1
0 : 1 1/23 1/4
0.83-0.99-0.940.77
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.890.95-0.870.67
FT
0-1
1/2 : 03
0.81-0.970.890.93
FT
2-2
1/4 : 02 3/4
0.940.900.920.90
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.930.910.850.91
FT
0-0
0 : 3/42 1/2
0.920.920.800.96
FT
3-0
0 : 13
0.841.000.75-0.93
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
0.900.940.940.88
FT
0-2
1 1/4 : 02 3/4
-0.990.830.74-0.93
FT
4-1
0 : 1/42 3/4
0.920.92-0.990.81
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.841.000.900.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 32 20 7 5 63 34 67
2. Greifswalder FC 32 18 11 3 61 26 65
3. Viktoria Berlin 32 17 8 7 48 36 59
4. BFC Dynamo 32 16 9 7 55 36 57
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 52
6. VSG Altglienicke 32 14 7 11 63 47 49
7. CZ Jena 32 12 11 9 54 42 47
8. C. Leipzig 32 12 10 10 36 38 46
9. Chemnitzer 32 13 5 14 40 46 44
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 41
11. Zwickau 32 12 5 15 50 56 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 38
13. Lok.Leipzig 32 9 10 13 41 56 37
14. Luckenwalde 32 10 6 16 46 55 36
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 33
17. Hansa Rostock II 32 7 6 19 43 60 27
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua