Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-2
1/2 : 02 3/4
0.970.870.81-0.99
FT
1-0
0 : 1 1/43
0.900.940.860.94
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.890.93
FT
1-4
3/4 : 02 3/4
0.860.98-0.960.78
FT
2-3
0 : 02 1/2
0.880.960.930.89
FT
2-2
0 : 1 3/43
0.980.860.890.93
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
-0.940.780.970.83
FT
2-0
1/4 : 02 3/4
-0.960.800.870.95
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.841.000.910.91
FT
3-0
3/4 : 02 1/2
-0.950.790.880.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 34 21 8 5 68 37 71
2. Greifswalder FC 34 19 11 4 67 32 68
3. Viktoria Berlin 34 18 9 7 54 39 63
4. BFC Dynamo 34 17 10 7 59 38 61
5. Babelsberg 34 16 8 10 42 34 56
6. VSG Altglienicke 34 15 8 11 68 49 53
7. CZ Jena 34 14 11 9 59 44 53
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 47
9. Chemnitzer 34 13 6 15 44 51 45
10. Lok.Leipzig 34 11 10 13 48 56 43
11. Meuselwitz 34 11 8 15 47 51 41
12. Zwickau 34 12 5 17 50 59 41
13. RW Erfurt 34 9 12 13 53 56 39
14. Hertha Berlin II 34 11 5 18 48 65 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 37
16. FC Eilenburg 34 9 9 16 42 60 36
17. Hansa Rostock II 34 7 7 20 46 65 28
18. Berlin AK 07 34 4 7 23 24 72 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua