Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-2
0 : 1 1/23
-0.960.800.970.85
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.83-0.990.930.89
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.880.960.920.90
FT
1-2
0 : 1/43
0.930.91-0.980.80
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.960.890.91
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
0.870.97-0.880.70
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
0.880.960.75-0.93
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.930.91-0.980.80
FT
3-2
1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.810.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 15 11 3 1 28 10 36
2. Hallescher 15 8 5 2 25 10 29
3. RW Erfurt 15 7 4 4 24 21 25
4. CZ Jena 15 7 3 5 32 22 24
5. Hertha Berlin II 15 8 0 7 23 26 24
6. VSG Altglienicke 15 6 5 4 18 12 23
7. Zwickau 15 7 2 6 18 24 23
8. BFC Dynamo 15 6 4 5 20 14 22
9. Greifswalder FC 15 6 3 6 22 18 21
10. Viktoria Berlin 15 6 3 6 19 20 21
11. Meuselwitz 15 6 3 6 19 26 21
12. C. Leipzig 15 5 4 6 14 21 19
13. Chemnitzer 15 4 5 6 9 9 17
14. Babelsberg 15 4 5 6 21 25 17
15. Hertha Zehlendorf 15 4 4 7 20 22 16
16. Plauen 15 4 3 8 17 25 15
17. FC Eilenburg 15 2 5 8 16 26 11
18. Luckenwalde 15 1 5 9 10 24 8

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua