Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-0
1/4 : 03 1/4
0.940.900.950.87
FT
0-3
  
    
FT
3-1
0 : 3/42 3/4
-0.940.780.80-0.98
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.850.990.870.95
FT
1-0
0 : 3/43
0.870.971.000.82
FT
1-3
3/4 : 03
0.940.900.950.87
FT
3-1
0 : 1 1/23 1/4
0.870.971.000.82
FT
1-4
  
    
FT
1-5
1 3/4 : 03 1/4
-0.960.800.930.89
FT
1-0
0 : 1/23
0.910.930.970.85
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
-0.950.790.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wurzburger 31 22 7 2 69 20 73
2. DJK Vilzing 31 20 3 8 66 37 63
3. TSV Aubstadt 31 15 10 6 48 27 55
4. Illertissen 31 17 4 10 58 45 55
5. Nurnberg II 31 17 3 11 70 50 54
6. Bayern Munich II 31 13 11 7 56 42 50
7. Augsburg II 31 12 10 9 51 39 46
8. Greuther Furth II 31 14 3 14 48 48 45
9. Turkgucu-Ataspor 31 13 5 13 43 47 44
10. Wacker Burghausen 31 12 6 13 43 44 42
11. Schweinfurt 31 12 6 13 44 50 42
12. SpVgg Bayreuth 31 10 11 10 39 38 41
13. V. Aschaffenburg 31 9 7 15 30 44 34
14. Ansbach 31 9 5 17 37 55 32
15. Schalding Hein. 31 8 6 17 36 54 30
16. Ein.Bamberg 31 7 7 17 29 62 28
17. Buchbach 31 6 5 20 28 56 23
18. Memmingen 31 6 5 20 34 71 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua