Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.65-0.83-0.960.76
FT
2-3
0 : 1/42 1/4
0.880.940.920.88
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.860.900.970.79
FT
0-1
0 : 02
0.750.950.830.87
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.72-0.960.950.81
HT
0-0
0 : 12
0.860.900.860.90
45
0-0
0 : 1/22
0.910.850.800.96
45
1-2
0 : 1/41 1/2
0.860.900.790.97
21/12
03h00
0 : 02
0.840.920.860.84
21/12
03h00
0 : 1/41 3/4
-0.960.720.910.85
21/12
18h00
  
    
21/12
18h00
  
    
21/12
18h00
  
    
21/12
22h00
  
    
21/12
22h00
  
    
21/12
22h00
  
    
21/12
22h15
  
    
22/12
00h15
  
    
22/12
00h15
  
    
22/12
02h30
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Tenerife 16 11 2 3 30 10 35
2. Celta Vigo II 16 9 3 4 23 19 30
3. Real Madrid B 16 9 1 6 22 20 28
4. Racing Ferrol 15 8 3 4 21 16 27
5. Athletic Bilbao B 17 7 4 6 21 23 25
6. Pontevedra 16 6 6 4 19 15 24
7. Real Aviles 16 7 3 6 24 22 24
8. Merida 17 7 3 7 26 26 24
9. Zamora CF 15 6 4 5 22 19 22
10. Arenas de Getxo 16 6 3 7 18 23 21
11. Barakaldo 16 4 8 4 19 19 20
12. Lugo 16 4 8 4 13 13 20
13. UD Salamanca 15 5 4 6 19 17 19
14. Ourense 15 4 6 5 19 20 18
15. Osasuna B 16 4 6 6 12 16 18
16. SD Ponferradina 16 4 5 7 17 19 17
17. Guadalajara 16 4 5 7 16 24 17
18. CD Arenteiro 16 4 4 8 12 17 16
19. Talavera 16 4 3 9 16 20 15
20. Cacereno 16 3 5 8 11 22 14
Bảng B1
1. CE Europa 16 8 5 3 22 14 29
2. Sabadell 15 7 7 1 15 7 28
3. Atletico Madrid B 13 8 3 2 21 8 27
4. Eldense 17 6 8 3 19 17 26
5. Teruel 16 7 5 4 13 12 26
6. Gimnastic T. 16 7 4 5 22 20 25
7. Murcia 16 6 5 5 16 15 23
8. Cartagena 15 6 4 5 13 14 22
9. Hercules CF 16 6 4 6 16 17 22
10. Algeciras 17 6 4 7 16 18 22
11. Villarreal B 17 5 6 6 21 17 21
12. Alcorcon 16 5 5 6 13 16 20
13. Antequera CF 16 4 7 5 17 17 19
14. Juventud Torr. 16 4 7 5 19 20 19
15. UD Ibiza 15 4 7 4 12 13 19
16. SD Tarazona 16 5 4 7 9 13 19
17. Sevilla B 16 3 6 7 10 13 15
18. Marbella 17 3 6 8 10 16 15
19. Atl. Sanluqueno 16 3 6 7 14 20 15
20. Real Betis B 16 2 5 9 11 22 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua