Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-1
0 : 02
0.870.950.990.81
FT
2-0
0 : 3/42
0.970.850.76-0.96
FT
0-2
0 : 02
0.870.950.950.85
13/12
20h00
0 : 1/42 1/4
0.860.840.930.83
13/12
20h00
0 : 3/42 1/4
0.750.950.950.81
13/12
22h15
0 : 02
0.810.890.980.78
13/12
22h15
0 : 3/42
0.810.891.000.76
13/12
22h15
0 : 1/22 1/4
0.890.810.930.83
14/12
00h30
1/2 : 02
0.740.960.980.78
14/12
00h30
0 : 1/42
0.870.830.930.83
14/12
02h00
0 : 1/41 3/4
0.780.920.800.96
14/12
17h00
0 : 1/22
0.820.940.74-0.98
14/12
17h00
0 : 02
-0.980.740.870.89
14/12
17h00
0 : 1/42
0.880.880.870.89
14/12
21h00
0 : 1/41 3/4
0.930.830.800.96
14/12
21h00
0 : 3/42
0.870.890.75-0.99
14/12
23h15
0 : 1/42
0.761.000.930.83
14/12
23h15
0 : 1/21 3/4
0.880.880.761.00
14/12
23h15
0 : 02
0.920.840.761.00
15/12
01h30
0 : 3/42
0.74-0.980.910.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Tenerife 15 10 2 3 29 10 32
2. Real Madrid B 14 8 1 5 19 18 25
3. Racing Ferrol 14 7 3 4 19 15 24
4. Real Aviles 15 7 3 5 24 21 24
5. Celta Vigo II 14 7 3 4 20 18 24
6. Merida 15 7 3 5 23 21 24
7. Zamora CF 15 6 4 5 22 19 22
8. Athletic Bilbao B 15 6 4 5 17 19 22
9. Pontevedra 15 5 6 4 17 15 21
10. Arenas de Getxo 15 6 3 6 18 21 21
11. UD Salamanca 14 5 4 5 18 15 19
12. Barakaldo 15 4 7 4 17 17 19
13. Lugo 15 4 7 4 13 13 19
14. SD Ponferradina 15 4 5 6 16 16 17
15. Ourense 14 4 5 5 17 18 17
16. Osasuna B 15 4 5 6 12 16 17
17. Guadalajara 15 4 5 6 15 21 17
18. Cacereno 16 3 5 8 11 22 14
19. CD Arenteiro 15 3 4 8 9 16 13
20. Talavera 15 3 3 9 14 19 12
Bảng B1
1. CE Europa 16 8 5 3 22 14 29
2. Sabadell 14 6 7 1 14 7 25
3. Atletico Madrid B 12 7 3 2 20 8 24
4. Murcia 15 6 5 4 16 14 23
5. Teruel 15 6 5 4 12 12 23
6. Cartagena 14 6 4 4 13 12 22
7. Gimnastic T. 15 6 4 5 20 20 22
8. Algeciras 15 6 3 6 16 17 21
9. Eldense 15 4 8 3 16 17 20
10. Alcorcon 16 5 5 6 13 16 20
11. Villarreal B 15 5 4 6 21 17 19
12. Antequera CF 16 4 7 5 17 17 19
13. SD Tarazona 15 5 4 6 9 12 19
14. UD Ibiza 14 4 6 4 12 13 18
15. Juventud Torr. 15 4 6 5 18 19 18
16. Hercules CF 14 5 3 6 14 16 18
17. Sevilla B 15 3 6 6 10 12 15
18. Marbella 15 3 5 7 9 14 14
19. Atl. Sanluqueno 15 3 5 7 13 19 14
20. Real Betis B 15 2 5 8 11 20 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua