Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
0 : 1/22
0.970.85-0.950.75
FT
2-4
1/4 : 02
0.830.99-0.980.78
FT
1-2
0 : 1/22
-0.970.790.880.92
FT
2-1
0 : 1/22
-0.950.770.970.83
FT
0-0
1/4 : 01 3/4
0.880.940.79-0.99
FT
2-3
0 : 1/22 1/2
0.950.87-0.940.74
FT
2-0
0 : 3/42
-0.970.790.920.88
FT
1-1
0 : 1 1/42 1/2
0.830.990.990.81
FT
1-1
0 : 1/42
0.860.960.820.98
FT
1-3
0 : 01 3/4
0.980.840.880.92
FT
3-0
0 : 1/22 1/4
0.850.97-0.980.78
FT
4-3
0 : 1/42
0.850.97-0.910.70
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.76-0.940.990.81
FT
0-0
1/4 : 02
0.80-0.98-0.970.77
FT
0-2
0 : 02
-0.890.700.860.94
FT
1-3
0 : 02
0.860.960.801.00
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.920.88
FT
2-2
0 : 1/22
0.960.860.970.83
FT
0-0
0 : 1/42
-0.930.751.000.80
FT
0-0
0 : 1/21 3/4
0.970.850.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 37 21 12 4 61 26 75
2. Barcelona B 37 20 7 10 57 41 67
3. Gimnastic T. 37 19 10 8 39 24 67
4. Celta Vigo II 37 19 8 10 66 36 65
5. SD Ponferradina 37 17 12 8 37 25 63
6. Cultural Leonesa 37 15 15 7 35 25 60
7. Salamanca 37 14 13 10 36 29 55
8. CD Arenteiro 37 13 13 11 43 36 52
9. Lugo 37 13 10 14 36 43 49
10. Real Sociedad B 37 11 15 11 41 40 48
11. Osasuna B 37 11 12 14 46 51 45
12. SD Tarazona 37 10 14 13 29 32 44
13. Real Union 37 11 10 16 45 50 43
14. Fuenlabrada 37 9 14 14 30 39 41
15. Sabadell 37 11 8 18 35 54 41
16. Sestao 36 9 12 15 34 47 39
17. Teruel 37 6 19 12 31 40 37
18. Cornella 37 8 11 18 30 42 35
19. SD Logrones 37 8 8 21 25 55 32
20. Rayo Majada. 36 5 15 16 28 49 30
Bảng A2
1. Castellon 37 26 4 7 74 37 82
2. Cordoba 37 22 8 7 65 32 74
3. UD Ibiza 37 19 11 7 57 33 68
4. Malaga 36 18 12 6 48 23 66
5. Ceuta 37 17 11 9 53 37 62
6. Recreativo Huelva 36 16 10 10 43 36 58
7. Murcia 37 16 10 11 37 35 58
8. Antequera CF 37 15 8 14 44 47 53
9. Real Madrid B 37 13 12 12 43 41 51
10. Atletico Madrid B 37 12 14 11 50 44 50
11. Alcoyano 37 13 9 15 37 38 48
12. Algeciras 37 11 13 13 39 42 46
13. CF Intercity 37 12 9 16 37 48 45
14. Merida 36 11 10 15 33 42 43
15. Atl. Sanluqueno 36 9 12 15 32 41 39
16. San Fernando 37 10 9 18 34 47 39
17. Linares Deportivo 37 10 9 18 32 49 39
18. UD Melilla 37 9 7 21 25 49 34
19. Granada II 37 7 6 24 29 54 27
20. Atl. Baleares 37 6 8 23 21 58 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua