Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
0 : 1/22
-0.910.720.890.91
FT
0-2
3/4 : 02
0.920.900.860.94
FT
0-1
0 : 02
0.840.980.840.96
FT
1-1
0 : 3/42
0.980.840.900.86
FT
1-1
0 : 02
-0.940.760.950.85
FT
1-0
0 : 1/42
0.930.890.970.83
FT
0-0
0 : 3/42
0.870.950.820.98
FT
2-0
0 : 1/42
0.840.98-0.990.75
FT
1-2
0 : 1/42
-0.940.760.870.93
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.920.900.77-0.97
FT
1-1
1/2 : 02
0.77-0.950.970.83
FT
2-0
1/4 : 02
0.830.99-0.970.77
FT
0-1
1/4 : 02
0.930.890.840.96
FT
3-0
0 : 3/42
0.850.97-0.990.75
FT
0-0
0 : 02
-0.960.72-0.910.70
FT
4-1
0 : 12 1/2
0.980.840.801.00
FT
1-1
0 : 12 1/4
-0.980.801.000.80
FT
1-2
0 : 02
0.80-0.98-0.990.79
FT
0-0
0 : 02
0.78-0.960.880.92
FT
0-0
0 : 12 1/2
0.910.91-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 35 20 11 4 59 25 71
2. Barcelona B 35 20 7 8 56 38 67
3. Celta Vigo II 35 18 7 10 62 35 61
4. Gimnastic T. 35 17 10 8 35 22 61
5. SD Ponferradina 35 16 12 7 35 23 60
6. Cultural Leonesa 35 14 14 7 33 24 56
7. Salamanca 35 13 12 10 35 29 51
8. CD Arenteiro 35 13 11 11 42 35 50
9. Real Sociedad B 35 11 14 10 40 38 47
10. Lugo 35 12 10 13 32 40 46
11. Osasuna B 35 10 12 13 43 48 42
12. Real Union 35 10 10 15 42 47 40
13. SD Tarazona 35 9 13 13 25 30 40
14. Fuenlabrada 35 9 13 13 29 37 40
15. Sabadell 35 10 8 17 33 51 38
16. Teruel 35 6 18 11 29 37 36
17. Cornella 35 8 11 16 28 37 35
18. Sestao 34 8 11 15 32 46 35
19. Rayo Majada. 34 5 14 15 28 46 29
20. SD Logrones 35 7 8 20 22 52 29
Bảng A2
1. Castellon 35 26 3 6 72 33 81
2. Cordoba 35 21 7 7 61 31 70
3. UD Ibiza 35 18 10 7 53 31 64
4. Malaga 34 17 11 6 44 22 62
5. Ceuta 35 16 11 8 48 34 59
6. Recreativo Huelva 34 15 10 9 39 34 55
7. Murcia 35 15 9 11 34 34 54
8. Antequera CF 35 15 8 12 44 42 53
9. Atletico Madrid B 35 12 13 10 50 40 49
10. Algeciras 35 11 12 12 38 38 45
11. Real Madrid B 35 11 12 12 41 41 45
12. Alcoyano 35 12 9 14 34 36 45
13. CF Intercity 35 12 9 14 37 44 45
14. Atl. Sanluqueno 34 9 12 13 32 37 39
15. Merida 34 10 9 15 29 41 39
16. Linares Deportivo 35 9 9 17 30 46 36
17. San Fernando 35 9 8 18 32 46 35
18. UD Melilla 35 8 6 21 23 49 30
19. Granada II 35 6 6 23 27 52 24
20. Atl. Baleares 35 5 8 22 18 55 23

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua