Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-1
0 : 02
0.910.910.860.94
FT
2-3
0 : 1/41 3/4
0.990.830.820.98
FT
2-2
1/4 : 02 1/4
0.890.930.920.88
FT
1-1
0 : 1/42
-0.950.770.900.90
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
-0.930.750.70-0.91
FT
3-2
0 : 12 1/4
0.80-0.980.75-0.95
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.850.95
FT
4-2
0 : 1/22 1/4
0.78-0.960.970.83
FT
1-0
0 : 1/22
0.75-0.93-0.990.79
FT
2-1
0 : 3/42
0.930.890.950.85
FT
0-0
1/2 : 01 3/4
0.920.900.801.00
FT
3-0
0 : 3/41 3/4
0.70-0.890.76-0.96
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
-0.970.79-0.990.79
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.810.89-0.980.78
FT
0-1
0 : 1/42
0.970.85-0.870.65
FT
3-1
0 : 1/42
0.70-0.89-0.940.74
FT
2-1
0 : 12 1/4
-0.910.721.000.80
FT
0-0
1/4 : 02 1/4
0.840.98-0.980.78
FT
3-0
0 : 3/42 1/4
0.830.990.70-0.91
FT
1-2
0 : 3/42 1/4
0.900.920.880.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 36 21 11 4 60 25 74
2. Barcelona B 36 20 7 9 56 39 67
3. Celta Vigo II 36 19 7 10 65 35 64
4. Gimnastic T. 36 18 10 8 37 23 64
5. SD Ponferradina 36 17 12 7 37 24 63
6. Cultural Leonesa 36 14 15 7 33 24 57
7. Salamanca 36 14 12 10 36 29 54
8. CD Arenteiro 36 13 12 11 42 35 51
9. Lugo 36 13 10 13 35 41 49
10. Real Sociedad B 36 11 14 11 40 39 47
11. SD Tarazona 36 10 13 13 28 31 43
12. Osasuna B 36 10 12 14 43 49 42
13. Fuenlabrada 36 9 14 13 29 37 41
14. Real Union 36 10 10 16 43 49 40
15. Sestao 35 9 11 15 33 46 38
16. Sabadell 36 10 8 18 34 54 38
17. Teruel 36 6 19 11 29 37 37
18. Cornella 36 8 11 17 29 40 35
19. Rayo Majada. 35 5 14 16 28 49 29
20. SD Logrones 36 7 8 21 23 54 29
Bảng A2
1. Castellon 36 26 3 7 73 36 81
2. Cordoba 36 22 7 7 64 31 73
3. UD Ibiza 36 19 10 7 56 32 67
4. Malaga 35 17 12 6 45 23 63
5. Ceuta 36 16 11 9 49 37 59
6. Recreativo Huelva 35 16 10 9 42 34 58
7. Murcia 36 16 9 11 36 34 57
8. Antequera CF 36 15 8 13 44 44 53
9. Atletico Madrid B 36 12 14 10 50 40 50
10. Real Madrid B 36 12 12 12 42 41 48
11. Alcoyano 36 13 9 14 37 37 48
12. Algeciras 36 11 12 13 38 41 45
13. CF Intercity 36 12 9 15 37 47 45
14. Merida 35 11 9 15 32 41 42
15. Atl. Sanluqueno 35 9 12 14 32 40 39
16. San Fernando 36 9 9 18 33 47 36
17. Linares Deportivo 36 9 9 18 31 49 36
18. UD Melilla 36 8 7 21 23 49 31
19. Atl. Baleares 36 6 8 22 21 56 26
20. Granada II 36 6 6 24 27 53 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua