6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-2
0 : 02 1/4
0.980.840.860.94
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.860.960.910.89
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.77-0.97
FT
1-3
0 : 02
0.76-0.940.78-0.98
FT
5-0
0 : 1/42 1/4
0.850.97-0.940.74
FT
1-1
0 : 02
0.980.84-0.970.77
FT
1-1
0 : 1/22
-0.970.790.840.96
FT
2-0
0 : 1/22
0.910.910.890.91
FT
2-1
0 : 02 1/4
-0.960.780.820.98
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
0.70-0.880.72-0.93
nhận định
FT
1-2
0 : 1/22
0.78-0.960.72-0.93
FT
0-0
0 : 1/42
-0.960.780.78-0.98
FT
1-3
0 : 1/42
0.81-0.990.850.95
FT
1-0
0 : 1/22
0.72-0.900.76-0.96
FT
3-2
0 : 1/42
0.81-0.990.920.88
FT
0-2
0 : 1/42
0.910.910.840.96
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.990.830.870.93
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.880.941.000.80
FT
1-1
0 : 1/42
0.900.92-0.920.71
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Cultural Leonesa 22 12 6 4 39 28 42
2. SD Ponferradina 22 10 6 6 32 22 36
3. Barakaldo 21 10 5 6 29 20 35
4. CD Arenteiro 21 10 5 6 26 19 35
5. Gimnastic T. 22 10 5 7 29 24 35
6. Real Sociedad B 22 9 7 6 35 22 34
7. Zamora CF 22 9 6 7 30 20 33
8. Andorra FC 21 8 8 5 26 20 32
9. Athletic Bilbao B 22 9 4 9 26 24 31
10. UD Salamanca 22 6 11 5 29 26 29
11. Lugo 21 7 7 7 19 21 28
12. Celta Vigo II 20 8 3 9 25 25 27
13. Real Union 21 8 3 10 27 35 27
14. Ourense 22 6 8 8 19 26 26
15. Barcelona B 22 4 12 6 27 32 24
16. SD Tarazona 21 6 5 10 23 26 23
17. Sestao 22 6 5 11 18 24 23
18. Osasuna B 22 6 4 12 26 39 22
19. Amorebieta 22 5 7 10 27 41 22
20. Gimnástica Seg. 22 5 7 10 27 45 22
Bảng A2
1. Antequera CF 22 9 10 3 32 25 37
2. Murcia 22 10 6 6 27 19 36
3. Ceuta 22 8 11 3 25 20 35
4. UD Ibiza 22 10 4 8 26 21 34
5. Real Madrid B 22 8 9 5 40 24 33
6. Sevilla B 22 9 6 7 26 26 33
7. Hercules CF 22 9 5 8 27 23 32
8. Atletico Madrid B 22 8 8 6 24 21 32
9. Merida 22 8 7 7 28 32 31
10. Villarreal B 22 6 11 5 31 24 29
11. Fuenlabrada 22 7 8 7 25 25 29
12. Real Betis B 21 7 7 7 25 29 28
13. Algeciras 22 6 9 7 23 27 27
14. Alcoyano 22 7 6 9 17 27 27
15. Atl. Sanluqueno 22 5 10 7 22 28 25
16. Yeclano Dep. 22 5 9 8 21 19 24
17. Recreativo Huelva 21 5 9 7 20 24 24
18. Alcorcon 22 6 6 10 28 34 24
19. Marbella 22 5 8 9 29 35 23
20. CF Intercity 22 3 7 12 20 33 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua