Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 TÂY BAN NHA

Vòng 12
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-1
0 : 02
0.840.980.840.96
FT
3-1
0 : 02
-0.960.780.950.85
FT
4-1
0 : 12 1/4
-0.990.810.840.96
FT
1-2
0 : 1/22
0.821.000.840.96
FT
2-2
0 : 3/42
0.870.95-0.990.79
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/4
0.960.860.870.93
FT
0-1
0 : 1/42
0.950.870.970.83
FT
0-0
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.79-0.99
FT
3-2
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.970.83
FT
3-0
0 : 1/22
0.821.00-0.990.79
FT
1-0
0 : 1/42
1.000.82-0.980.78
FT
3-3
0 : 3/42 1/4
0.920.90-0.960.76
FT
2-1
0 : 1/22
0.960.860.77-0.97
FT
4-1
0 : 1/42 1/4
0.840.98-0.980.78
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
1.000.82-0.950.75
FT
0-3
0 : 02
0.830.99-0.970.77
FT
0-3
1 : 02 1/4
0.79-0.970.830.97
FT
1-0
0 : 3/42 1/4
0.77-0.950.920.88
FT
0-0
0 : 3/42
-0.990.810.910.89
FT
0-0
0 : 1/42
0.850.970.810.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Deportivo 34 19 11 4 58 25 68
2. Barcelona B 34 19 7 8 54 37 64
3. Celta Vigo II 35 18 7 10 62 35 61
4. Gimnastic T. 34 17 9 8 35 22 60
5. SD Ponferradina 34 15 12 7 34 23 57
6. Cultural Leonesa 34 14 13 7 33 24 55
7. CD Arenteiro 34 13 11 10 41 32 50
8. Salamanca 34 12 12 10 33 28 48
9. Real Sociedad B 35 11 14 10 40 38 47
10. Lugo 34 11 10 13 29 39 43
11. Osasuna B 34 10 11 13 41 46 41
12. SD Tarazona 34 9 13 12 24 28 40
13. Real Union 34 10 9 15 42 47 39
14. Fuenlabrada 34 9 12 13 29 37 39
15. Sabadell 34 10 7 17 33 51 37
16. Teruel 34 6 18 10 28 35 36
17. Cornella 34 8 11 15 28 36 35
18. Sestao 33 8 11 14 32 45 35
19. Rayo Majada. 33 5 13 15 26 44 28
20. SD Logrones 34 7 7 20 22 52 28
Bảng A2
1. Castellon 35 26 3 6 72 33 81
2. Cordoba 34 21 7 6 61 28 70
3. UD Ibiza 34 18 9 7 53 31 63
4. Malaga 34 17 11 6 44 22 62
5. Ceuta 34 15 11 8 46 34 56
6. Murcia 35 15 9 11 34 34 54
7. Antequera CF 34 15 8 11 44 40 53
8. Recreativo Huelva 33 14 10 9 36 33 52
9. Atletico Madrid B 34 12 12 10 50 40 48
10. Alcoyano 35 12 9 14 34 36 45
11. CF Intercity 34 12 9 13 36 41 45
12. Real Madrid B 34 11 11 12 41 41 44
13. Algeciras 34 10 12 12 37 38 42
14. Atl. Sanluqueno 34 9 12 13 32 37 39
15. Merida 34 10 9 15 29 41 39
16. San Fernando 34 9 8 17 32 45 35
17. Linares Deportivo 34 9 8 17 30 46 35
18. UD Melilla 34 7 6 21 22 49 27
19. Atl. Baleares 34 5 8 21 18 54 23
20. Granada II 34 5 6 23 24 52 21

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua