Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 13
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.72-0.900.970.83
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.900.920.920.88
FT
4-1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.960.84
FT
0-0
0 : 02
-0.930.75-0.990.79
FT
0-2
0 : 1/22 1/4
0.840.980.71-0.92
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.900.90
FT
3-3
0 : 1/22 1/2
0.880.940.830.97
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.820.98
18
0-0
0 : 1/42
-0.930.810.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 13 9 3 1 24 9 30
2. Azul Claro Numazu 13 6 3 4 21 13 21
3. FC Osaka 13 5 6 2 15 7 21
4. Nagano Parceiro 13 5 5 3 22 20 20
5. Ryukyu 13 5 5 3 18 16 20
6. FC Imabari 13 6 2 5 15 16 20
7. FC Gifu 12 5 4 3 19 13 19
8. Zweigen Kan. 13 5 4 4 25 23 19
9. Sagamihara 13 4 7 2 10 8 19
10. Matsumoto Yama. 13 5 4 4 18 19 19
11. Kataller Toyama 13 4 6 3 12 12 18
12. Fukushima Utd 13 5 2 6 20 15 17
13. Gainare Tottori 13 4 5 4 14 18 17
14. Vanraure Hachinohe 13 3 5 5 12 14 14
15. Yokohama SCC 13 3 5 5 10 14 14
16. Nara Club 13 2 6 5 16 20 12
17. Giravanz Kita. 12 2 5 5 8 10 11
18. Kamatamare San. 13 1 8 4 12 16 11
19. Tegevajaro Miyazaki 13 2 4 7 12 19 10
20. Grulla Morioka 13 2 3 8 10 31 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua