Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-3
3/4 : 02 1/2
0.820.940.800.96
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.75-0.990.800.96
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.770.990.910.85
FT
0-5
3/4 : 02 3/4
1.000.760.920.84
FT
0-4
1 : 02 1/4
0.820.940.910.85
FT
4-2
0 : 1/42 1/2
0.770.990.780.98
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
0.780.980.990.77
FT
2-1
1/2 : 02 1/2
0.980.780.990.77
FT
2-1
1/2 : 02 3/4
0.910.850.880.88
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.830.930.950.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tochigi City 38 23 8 7 69 37 77
2. Vanraure Hachinohe 38 21 9 8 46 23 72
3. FC Osaka 38 21 8 9 55 33 71
4. Tegevajaro Miyazaki 38 19 10 9 61 45 67
5. Kagoshima 38 18 12 8 69 44 66
6. Zweigen Kan. 38 18 5 15 53 45 59
7. Tochigi SC 38 17 7 14 42 36 58
8. Giravanz Kita. 38 17 5 16 46 41 56
9. Nara Club 38 15 11 12 50 46 56
10. Fukushima Utd 38 16 8 14 60 67 56
11. Gainare Tottori 38 15 6 17 44 49 51
12. Sagamihara 38 13 11 14 38 50 50
13. FC Gifu 38 13 8 17 52 60 47
14. Thespa Kusatsu 38 12 10 16 56 59 46
15. Matsumoto Yama. 38 11 10 17 41 50 43
16. Ryukyu 38 10 10 18 41 57 40
17. Kamatamare San. 38 10 8 20 41 57 38
18. Kochi United SC 38 10 8 20 40 60 38
19. Nagano Parceiro 38 9 8 21 29 57 35
20. Azul Claro Numazu 38 6 10 22 40 57 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua