Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
3-3
0 : 1/22 1/2
-0.910.72-0.870.65
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.920.900.850.95
FT
6-1
0 : 02 1/4
-0.880.750.801.00
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.890.99-0.980.78
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.830.990.920.88
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.940.80
FT
4-1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.801.00
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.940.86
FT
1-1
0 : 1/42 1/4
0.870.950.860.94
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.79-0.97-0.890.68
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 13 9 3 1 24 9 30
2. Azul Claro Numazu 13 6 3 4 21 13 21
3. FC Osaka 13 5 6 2 15 7 21
4. Nagano Parceiro 13 5 5 3 22 20 20
5. Ryukyu 13 5 5 3 18 16 20
6. FC Imabari 13 6 2 5 15 16 20
7. FC Gifu 13 5 4 4 19 14 19
8. Zweigen Kan. 13 5 4 4 25 23 19
9. Sagamihara 13 4 7 2 10 8 19
10. Matsumoto Yama. 13 5 4 4 18 19 19
11. Kataller Toyama 13 4 6 3 12 12 18
12. Fukushima Utd 13 5 2 6 20 15 17
13. Gainare Tottori 13 4 5 4 14 18 17
14. Giravanz Kita. 13 3 5 5 9 10 14
15. Vanraure Hachinohe 13 3 5 5 12 14 14
16. Yokohama SCC 13 3 5 5 10 14 14
17. Nara Club 13 2 6 5 16 20 12
18. Kamatamare San. 13 1 8 4 12 16 11
19. Tegevajaro Miyazaki 13 2 4 7 12 19 10
20. Grulla Morioka 13 2 3 8 10 31 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua