Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
4-1
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.910.89
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.950.93-0.860.72
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.990.85
FT
0-2
0 : 02 1/4
1.000.881.000.80
FT
2-1
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.970.83
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
-0.890.710.950.85
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.890.93-0.970.77
FT
2-2
0 : 02 1/2
0.910.91-0.950.75
FT
0-0
0 : 1/22
-0.930.750.860.94
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.910.970.980.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 18 13 4 1 35 13 43
2. Azul Claro Numazu 18 9 4 5 30 18 31
3. Fukushima Utd 18 9 2 7 28 18 29
4. FC Osaka 18 7 7 4 18 12 28
5. Kataller Toyama 18 7 7 4 21 16 28
6. Sagamihara 18 7 7 4 20 15 28
7. Zweigen Kan. 18 7 6 5 31 28 27
8. Ryukyu 18 7 6 5 26 24 27
9. FC Imabari 18 8 3 7 20 21 27
10. Matsumoto Yama. 18 7 5 6 30 25 26
11. FC Gifu 18 7 5 6 29 26 26
12. Giravanz Kita. 18 5 8 5 15 14 23
13. Nagano Parceiro 18 6 5 7 32 32 23
14. Vanraure Hachinohe 18 4 8 6 15 18 20
15. Nara Club 18 4 7 7 21 27 19
16. Yokohama SCC 18 4 5 9 12 23 17
17. Gainare Tottori 18 4 5 9 17 32 17
18. Tegevajaro Miyazaki 18 3 7 8 19 25 16
19. Kamatamare San. 18 2 9 7 16 23 15
20. Grulla Morioka 18 3 4 11 14 39 13
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua