Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 35
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
0-0
0 : 13
0.910.97-0.980.84
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.910.970.910.95
FT
3-5
1/4 : 03
-0.960.840.860.94
FT
2-2
0 : 1/43
-0.950.83-0.960.82
FT
0-1
0 : 13
0.900.980.940.92
FT
3-1
0 : 02 3/4
-0.980.860.810.99
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.910.970.870.99
FT
4-0
0 : 1/43
-0.950.830.970.89
FT
1-2
1 : 02 1/2
-0.970.850.980.88
FT
2-0
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 35 20 8 7 57 35 68
2. Jahn Regensburg 35 17 11 7 49 37 62
3. Preussen Munster 35 17 10 8 62 46 61
4. Essen 35 17 7 11 57 47 58
5. Dynamo Dresden 35 17 5 13 52 38 56
6. Saarbrucken 35 13 15 7 56 38 54
7. Erzgebirge Aue 35 14 11 10 46 45 53
8. Unterhaching 35 15 7 13 48 45 52
9. Sandhausen 35 14 10 11 53 52 52
10. B.Dortmund II 35 13 11 11 54 49 50
11. Ingolstadt 35 13 10 12 57 48 49
12. Vik.Koln 35 13 9 13 58 61 48
13. Verl 35 12 11 12 54 52 47
14. Munchen 1860 35 12 7 16 38 38 43
15. A.Bielefeld 35 10 12 13 46 46 42
16. Waldhof Man. 35 10 9 16 46 55 39
17. Hallescher 35 11 5 19 49 66 38
18. Duisburg 35 8 9 18 36 54 33
19. Lubeck 35 5 13 17 28 65 28
20. Freiburg II 35 6 6 23 32 61 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua