Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

06/12
01h00
0 : 3/43
-0.930.690.820.98
06/12
20h00
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.860.94
06/12
20h00
0 : 3/43
-0.930.750.810.99
06/12
20h00
1 : 03 1/4
0.850.970.980.82
06/12
20h00
0 : 3/43
0.990.83-0.990.79
06/12
20h00
0 : 1/22 1/2
0.920.900.830.97
06/12
22h30
0 : 12 3/4
0.80-0.980.840.96
07/12
19h30
0 : 1/43
0.821.00-0.920.71
07/12
22h30
0 : 13
-0.890.710.980.82
08/12
01h30
0 : 03
0.940.880.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Duisburg 16 9 5 2 30 19 32
2. E.Cottbus 16 10 2 4 36 26 32
3. Verl 16 8 6 2 40 24 30
4. Essen 16 8 5 3 32 27 29
5. Osnabruck 16 8 5 3 20 15 29
6. Hansa Rostock 16 7 6 3 27 16 27
7. Waldhof Man. 16 8 1 7 28 25 25
8. Stuttgart II 16 7 4 5 23 23 25
9. Hoffenheim II 16 7 3 6 34 24 24
10. Munchen 1860 16 7 3 6 24 25 24
11. Vik.Koln 16 7 2 7 25 24 23
12. Wehen 16 6 4 6 20 19 22
13. Ingolstadt 16 5 5 6 27 24 20
14. Saarbrucken 16 5 5 6 25 26 20
15. Jahn Regensburg 16 6 2 8 23 26 20
16. A.Aachen 16 6 1 9 25 28 19
17. Erzgebirge Aue 16 4 5 7 17 26 17
18. SSV Ulm 16 4 1 11 20 36 13
19. Havelse 16 1 5 10 19 35 8
20. Schweinfurt 16 2 0 14 13 40 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua