Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-0
0 : 02 1/2
0.80-0.930.78-0.93
FT
3-3
0 : 3/43 1/4
0.84-0.960.920.94
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.960.84
FT
3-0
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.920.94
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.970.910.82-0.96
FT
4-0
0 : 02 1/2
0.77-0.890.900.96
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
-0.930.800.960.90
FT
0-4
1/4 : 03 1/4
0.980.900.950.91
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
-0.910.780.940.92
FT
3-2
0 : 1/22 3/4
0.950.930.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sandhausen 14 7 5 2 22 14 26
2. A.Bielefeld 14 7 5 2 19 11 26
3. Dynamo Dresden 14 7 4 3 25 16 25
4. Saarbrucken 14 7 4 3 20 15 25
5. E.Cottbus 14 7 3 4 34 22 24
6. Erzgebirge Aue 14 7 2 5 19 20 23
7. Wehen 14 6 4 4 22 23 22
8. Ingolstadt 14 5 5 4 32 27 20
9. Munchen 1860 14 6 2 6 23 24 20
10. B.Dortmund II 14 5 3 6 27 25 18
11. A.Aachen 14 4 6 4 13 17 18
12. Vik.Koln 13 5 2 6 21 21 17
13. Waldhof Man. 14 4 5 5 16 17 17
14. Verl 14 4 5 5 17 21 17
15. Hansa Rostock 13 4 4 5 18 14 16
16. Essen 14 4 3 7 20 25 15
17. Stuttgart II 14 4 3 7 19 25 15
18. Hannover II 14 3 3 8 16 24 12
19. Unterhaching 14 2 6 6 17 27 12
20. Osnabruck 14 2 4 8 16 28 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua