Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
2-2
0 : 1/23 1/4
0.940.92-0.970.81
20/12
20h00
0 : 13
-0.980.840.880.96
20/12
20h00
0 : 1/23 1/4
-0.980.84-0.960.80
20/12
20h00
0 : 1/42 3/4
0.861.000.930.91
20/12
20h00
0 : 1/22 3/4
0.83-0.970.77-0.93
20/12
20h00
0 : 3/43
1.000.861.000.84
20/12
22h30
0 : 03
0.980.880.970.87
21/12
19h30
1/2 : 02 3/4
0.821.000.870.93
21/12
22h30
0 : 1/23
-0.980.800.930.87
22/12
01h30
0 : 02 3/4
-0.890.710.950.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 19 11 3 5 42 33 36
2. Duisburg 18 9 6 3 32 22 33
3. Verl 18 8 8 2 42 26 32
4. Osnabruck 18 9 5 4 25 19 32
5. Hansa Rostock 18 8 7 3 30 18 31
6. Essen 18 8 7 3 33 28 31
7. Munchen 1860 18 9 3 6 29 27 30
8. Hoffenheim II 18 8 4 6 37 26 28
9. Wehen 18 8 4 6 24 20 28
10. Waldhof Man. 18 9 1 8 30 29 28
11. Vik.Koln 18 8 2 8 28 25 26
12. Stuttgart II 18 7 5 6 24 25 26
13. Jahn Regensburg 19 7 3 9 28 29 24
14. Ingolstadt 18 5 6 7 30 28 21
15. Saarbrucken 18 5 6 7 28 30 21
16. A.Aachen 18 6 2 10 27 33 20
17. Erzgebirge Aue 18 4 7 7 19 28 19
18. SSV Ulm 18 5 1 12 24 41 16
19. Havelse 18 2 6 10 24 39 12
20. Schweinfurt 18 2 0 16 16 46 6
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua