Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
2-3
0 : 1/42 3/4
0.980.900.880.98
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.980.900.85-0.99
FT
0-0
1/4 : 02 1/2
0.980.900.960.90
FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.84-0.960.870.99
FT
3-1
0 : 1/42 3/4
0.990.890.890.97
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.920.900.85-0.99
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
1.000.880.78-0.93
FT
1-0
0 : 1/42 3/4
0.990.890.990.87
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
-0.990.870.960.90
FT
0-2
0 : 02 3/4
0.76-0.890.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 36 21 8 7 59 35 71
2. Jahn Regensburg 36 17 11 8 50 40 62
3. Preussen Munster 35 17 10 8 62 46 61
4. Essen 36 17 7 12 57 49 58
5. Dynamo Dresden 36 17 5 14 52 39 56
6. Erzgebirge Aue 36 15 11 10 47 45 56
7. Sandhausen 36 15 10 11 55 52 55
8. Saarbrucken 35 13 15 7 56 38 54
9. B.Dortmund II 36 14 11 11 56 50 53
10. Unterhaching 35 15 7 13 48 45 52
11. Verl 36 13 11 12 55 52 50
12. Ingolstadt 35 13 10 12 57 48 49
13. Vik.Koln 36 13 9 14 58 63 48
14. Munchen 1860 36 12 7 17 39 40 43
15. A.Bielefeld 36 10 12 14 46 47 42
16. Waldhof Man. 35 10 9 16 46 55 39
17. Hallescher 35 11 5 19 49 66 38
18. Duisburg 36 8 9 19 39 59 33
19. Lubeck 36 6 13 17 33 68 31
20. Freiburg II 36 7 6 23 35 62 27
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua