Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC

Vòng 24
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
0 : 3/42 3/4
0.880.880.960.80
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.65-0.890.950.81
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.850.910.950.81
FT
3-2
1/4 : 02 1/4
0.70-0.940.910.85
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.940.820.70-0.94
FT
1-2
  
    
FT
1-1
  
    
FT
0-0
0 : 1/42
0.870.950.940.86
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
-0.880.70-0.980.78
FT
5-0
0 : 23
0.821.000.850.95
FT
2-2
0 : 12 1/4
-0.990.811.000.80
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.830.97
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.830.990.840.96
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.960.780.810.99
FT
4-1
0 : 1/42 1/4
0.850.970.950.85
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.821.000.880.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 66
2. Dalian Young Boy 30 17 6 7 44 29 57
3. Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 52
4. Chong. Tongliang 30 13 11 6 42 25 50
5. Liaoning Tieren 30 14 8 8 41 33 50
6. Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 48
7. Shijiazhuang Gongfu 30 13 9 8 33 28 48
8. Guangxi Pingguo 30 11 14 5 42 37 47
9. Nanjing City 30 8 10 12 34 41 34
10. Dongguan Utd 30 6 14 10 30 41 32
11. Shanghai Jiading 30 5 16 9 21 27 31
12. Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 31
13. Heilongjiang Ice City 30 6 9 15 25 42 27
14. Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 26
15. Wuxi Wugo 30 5 7 18 25 49 22
16. Jiangxi Lushan 30 4 7 19 25 56 19
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua