Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-1
0 : 1/22 1/2
0.930.940.82-0.96
FT
0-2
0 : 1/22 3/4
-0.980.850.960.90
FT
1-0
0 : 02 3/4
0.950.92-0.930.78
FT
2-0
0 : 1/22 1/2
0.910.960.880.98
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.970.900.920.94
FT
1-3
0 : 02 1/2
-0.930.800.940.92
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.950.921.000.86
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
-0.950.83-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Degerfors IF 28 15 9 4 48 25 54
2. Osters 28 13 9 6 48 28 48
3. Landskrona 28 14 6 8 45 30 48
4. Helsingborg 28 13 8 7 39 30 47
5. Sandvikens 28 12 7 9 47 37 43
6. Brage 28 11 7 10 29 26 40
7. Trelleborgs 28 11 6 11 30 37 39
8. Orgryte 28 10 8 10 46 41 38
9. Utsiktens BK 28 10 8 10 36 36 38
10. Orebro 28 9 8 11 33 33 35
11. Varbergs BoIS 28 8 9 11 43 43 33
12. Oddevold 28 7 12 9 32 43 33
13. Ostersunds 28 8 7 13 28 41 31
14. Gefle IF 28 7 8 13 35 51 29
15. GIF Sundsvall 28 7 7 14 24 39 28
16. Skovde 28 5 9 14 22 45 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua