Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-0
0 : 02 1/2
-0.950.850.990.87
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
-0.930.82-0.970.83
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.980.880.84-0.98
FT
4-0
0 : 1/42 3/4
0.89-0.990.940.92
FT
2-3
1/2 : 02 1/2
0.82-0.931.000.86
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.920.980.960.90
FT
1-0
0 : 1/22 1/2
-0.970.870.900.96
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
0.88-0.98-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 55
2. Osters 30 15 9 6 55 31 54
3. Landskrona 30 14 7 9 46 34 49
4. Helsingborg 30 13 8 9 41 34 47
5. Orgryte 30 12 8 10 50 43 44
6. Sandvikens 30 12 7 11 49 41 43
7. Trelleborgs 30 12 6 12 33 38 42
8. Brage 30 11 8 11 31 29 41
9. Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 41
10. Varbergs BoIS 30 10 9 11 46 44 39
11. Orebro 30 10 9 11 37 36 39
12. Oddevold 30 8 12 10 34 47 36
13. GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 34
14. Ostersunds 30 8 8 14 30 44 32
15. Gefle IF 30 8 8 14 37 54 32
16. Skovde 30 5 10 15 26 52 25
17. Lunds BK 0 0 0 0 0 0 0
18. Stockholm Intl 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua