Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.970.890.980.86
FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.930.930.860.98
FT
0-2
0 : 1/42 1/4
0.970.890.960.88
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
1.000.860.880.96
FT
2-2
0 : 02 3/4
-0.980.840.81-0.97
FT
1-1
1 : 02 3/4
-0.850.710.81-0.97
FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.940.77-0.93
FT
5-0
0 : 34 1/4
0.740.960.740.96
FT
1-3
0 : 1/42 1/2
0.920.94-0.970.81
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
-0.940.800.860.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pendikspor 18 10 6 2 32 13 36
2. Amed SK 18 11 3 4 39 25 36
3. Erokspor 18 9 6 3 41 20 33
4. Bodrum FK 18 9 5 4 38 17 32
5. Corum FK 18 9 5 4 28 19 32
6. Erzurumspor FK 18 7 9 2 32 17 30
7. Igdir 18 8 6 4 29 24 30
8. Boluspor 18 7 5 6 32 20 26
9. Bandirmaspor 18 7 5 6 21 18 26
10. Serik Belediyespor 18 7 5 6 22 25 26
11. Vanspor FK 18 6 6 6 23 20 24
12. Keciorengucu 18 5 8 5 28 22 23
13. Sakaryaspor 18 6 5 7 31 33 23
14. Umraniyespor 18 6 3 9 19 26 21
15. Istanbulspor AS 18 4 9 5 20 29 21
16. Sivasspor 18 4 8 6 19 19 20
17. Manisa FK 18 5 5 8 26 31 20
18. Sariyer GK 18 5 3 10 18 25 18
19. Hatayspor 18 0 6 12 16 46 6
20. Adana Demirspor 18 0 2 16 13 78 2
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua