Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.821.000.880.92
FT
2-0
0 : 3/43
0.83-0.97-0.970.81
FT
4-0
0 : 1 1/42 1/2
0.880.980.880.96
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.920.841.000.84
FT
0-1
0 : 1/42 1/2
0.880.980.870.97
FT
1-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.780.920.92
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.980.880.900.94
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
-0.780.640.970.87
FT
4-0
0 : 3/42 1/2
0.930.830.870.97
FT
3-3
2 : 04
0.950.910.890.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pendikspor 15 9 5 1 29 9 32
2. Bodrum FK 15 9 3 3 36 13 30
3. Amed SK 15 9 2 4 33 21 29
4. Erokspor 15 8 4 3 35 17 28
5. Erzurumspor FK 15 6 8 1 28 13 26
6. Corum FK 15 7 4 4 23 18 25
7. Igdir 15 7 4 4 23 21 25
8. Serik Belediyespor 15 7 4 4 20 20 25
9. Bandirmaspor 15 6 5 4 18 14 23
10. Vanspor FK 15 5 6 4 19 16 21
11. Boluspor 15 5 5 5 23 17 20
12. Sakaryaspor 15 5 5 5 27 27 20
13. Keciorengucu 15 4 6 5 22 18 18
14. Sivasspor 15 4 6 5 16 15 18
15. Istanbulspor AS 15 2 9 4 15 24 15
16. Umraniyespor 15 4 3 8 10 22 15
17. Sariyer GK 15 4 2 9 13 22 14
18. Manisa FK 15 3 4 8 21 28 13
19. Hatayspor 15 0 5 10 15 39 5
20. Adana Demirspor 15 0 2 13 11 63 2
  Lên Hạng   PlayOff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua