Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
3-0
0 : 1/42
0.980.90-0.960.83
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.86-0.980.910.96
FT
1-1
0 : 02 1/2
0.84-0.960.940.93
FT
0-1
0 : 1/42
-0.890.770.940.93
45
4-0
0 : 3/42 1/4
0.950.93-0.990.86
21/12
20h00
1/4 : 02 1/4
0.81-0.980.74-0.93
21/12
22h15
0 : 02 1/4
0.920.911.000.81
21/12
22h15
1/4 : 02 1/4
0.900.930.850.96
22/12
00h30
0 : 1/41 3/4
0.850.980.78-0.97
22/12
00h30
0 : 1/22 1/4
-0.950.780.830.98
22/12
03h00
1/4 : 02 1/2
0.930.901.000.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Racing Santander 19 11 4 4 42 27 37
2. Deportivo 19 9 5 5 32 21 32
3. Almeria 18 9 5 4 34 24 32
4. Castellon 18 9 4 5 30 22 31
5. Las Palmas 18 8 7 3 19 11 31
6. Sporting Gijon 19 9 3 7 23 23 30
7. Burgos CF 18 8 4 6 23 17 28
8. Cadiz 18 7 6 5 18 19 27
9. Ceuta 18 7 5 6 19 22 26
10. Valladolid 19 6 6 7 20 19 24
11. Andorra FC 19 6 6 7 21 26 24
12. Malaga 18 6 5 7 24 23 23
13. Cordoba 18 5 8 5 21 22 23
14. Cultural Leonesa 18 7 2 9 20 24 23
15. Huesca 19 6 5 8 18 24 23
16. Albacete 18 6 4 8 24 30 22
17. Real Sociedad B 18 6 3 9 26 26 21
18. Eibar 19 5 6 8 21 24 21
19. Leganes 19 4 8 7 17 20 20
20. Granada 18 4 8 6 20 23 20
21. Mirandes 18 4 4 10 18 29 16
22. Zaragoza 18 4 4 10 15 29 16
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua