Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.900.980.84-0.97
FT
1-0
0 : 1/42
0.980.90-0.930.80
FT
0-1
0 : 02 1/2
0.88-0.99-0.960.83
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
1.000.880.980.89
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.920.971.000.87
FT
1-1
0 : 3/42 1/4
0.920.960.84-0.97
FT
3-2
0 : 02
0.900.980.930.94
FT
4-0
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.900.97
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.990.88
FT
1-2
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.940.81
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.83-0.940.930.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Deportivo 16 9 5 2 31 14 32
2. Racing Santander 16 10 2 4 37 23 32
3. Almeria 16 8 5 3 31 21 29
4. Las Palmas 16 8 5 3 18 10 29
5. Burgos CF 16 7 4 5 21 15 25
6. Castellon 16 7 4 5 24 20 25
7. Cadiz 16 6 6 4 14 15 24
8. Ceuta 16 7 3 6 17 20 24
9. Valladolid 16 5 6 5 16 14 21
10. Cordoba 16 5 6 5 21 22 21
11. Sporting Gijon 16 6 3 7 20 23 21
12. Cultural Leonesa 16 6 2 8 18 21 20
13. Malaga 16 5 4 7 20 21 19
14. Granada 16 4 7 5 19 21 19
15. Albacete 16 5 4 7 22 27 19
16. Huesca 16 5 4 7 14 19 19
17. Real Sociedad B 15 5 3 7 23 24 18
18. Leganes 16 4 6 6 16 18 18
19. Andorra FC 16 4 6 6 18 24 18
20. Eibar 16 4 5 7 17 22 17
21. Zaragoza 16 4 3 9 13 26 15
22. Mirandes 15 3 3 9 16 26 12
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua