Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 34
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-2
0 : 1/22 1/4
-0.950.850.950.92
FT
3-1
0 : 01 3/4
-0.950.850.78-0.92
FT
0-2
0 : 1/42
0.960.930.82-0.95
FT
2-1
0 : 1/42
0.920.97-0.930.80
FT
0-0
0 : 1/41 3/4
-0.880.77-0.970.84
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.960.930.890.98
FT
1-3
0 : 1/42
-0.920.810.890.98
FT
2-1
0 : 1/42
-0.860.740.980.89
FT
2-1
0 : 3/42 1/4
-0.990.890.980.89
FT
0-2
1/4 : 01 3/4
0.89-0.990.78-0.92
FT
0-1
0 : 3/42 1/4
0.930.960.900.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Valladolid 39 20 8 11 46 31 68
2. Leganes 39 18 13 8 50 24 67
3. Eibar 39 19 8 12 67 44 65
4. Espanyol 39 15 17 7 54 39 62
5. Real Oviedo 39 16 13 10 48 33 61
6. Racing Santander 39 17 10 12 60 52 61
7. Sporting Gijon 39 16 11 12 48 40 59
8. Elche 39 16 10 13 41 41 58
9. Burgos CF 39 16 9 14 50 51 57
10. Racing Ferrol 39 15 12 12 45 47 57
11. Levante 39 13 17 9 47 43 56
12. Tenerife 39 14 10 15 35 38 52
13. Cartagena 39 14 9 16 37 45 51
14. Albacete 39 12 12 15 45 51 48
15. Zaragoza 39 11 13 15 37 39 46
16. Eldense 39 11 13 15 44 54 46
17. Huesca 39 10 15 14 34 30 45
18. Mirandes 39 11 11 17 43 52 44
19. Amorebieta 39 10 11 18 36 52 41
20. Alcorcon 39 10 11 18 28 49 41
21. Villarreal B 39 10 9 20 36 57 39
22. Andorra FC 39 9 10 20 31 50 37
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua