Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.85-0.980.85
FT
0-2
0 : 02
0.920.970.930.94
FT
2-0
0 : 1/42
0.86-0.960.990.88
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.960.930.83-0.96
FT
1-2
0 : 1/41 3/4
0.85-0.950.82-0.95
FT
1-3
0 : 1/41 3/4
-0.930.820.82-0.95
FT
0-2
0 : 1/22 1/4
0.88-0.980.83-0.96
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.78-0.890.970.90
FT
2-3
0 : 01 3/4
-0.940.840.930.94
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.980.91-0.930.80
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
-0.950.850.84-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leganes 37 17 13 7 48 22 64
2. Eibar 36 18 7 11 59 40 61
3. Valladolid 36 18 7 11 44 31 61
4. Espanyol 37 15 15 7 54 39 60
5. Elche 37 16 10 11 40 35 58
6. Real Oviedo 36 14 13 9 45 32 55
7. Sporting Gijon 36 15 10 11 43 35 55
8. Racing Santander 37 15 10 12 56 51 55
9. Racing Ferrol 36 14 12 10 43 42 54
10. Burgos CF 37 15 9 13 46 48 54
11. Levante 36 12 16 8 42 40 52
12. Zaragoza 37 11 13 13 36 35 46
13. Tenerife 36 12 10 14 32 36 46
14. Huesca 36 9 15 12 31 27 42
15. Eldense 36 10 12 14 41 51 42
16. Cartagena 36 11 9 16 33 45 42
17. Mirandes 36 10 11 15 41 50 41
18. Alcorcon 36 10 10 16 27 46 40
19. Albacete 36 9 12 15 41 50 39
20. Amorebieta 37 9 11 17 34 47 38
21. Andorra FC 37 9 10 18 29 44 37
22. Villarreal B 36 9 9 18 33 52 36
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua