Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

23/11
02h30
1/4 : 02
0.80-0.930.900.97
23/11
20h00
3/4 : 02 1/2
0.84-0.960.970.90
23/11
22h15
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.85-0.98
24/11
00h30
0 : 1/42
-0.950.830.85-0.98
24/11
00h30
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.950.92
24/11
03h00
0 : 02 1/4
-0.960.840.930.94
24/11
20h00
0 : 1/22 1/4
-0.990.87-0.990.86
24/11
22h15
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.930.93
24/11
22h15
0 : 1/42
0.86-0.98-0.930.80
25/11
00h30
0 : 02 1/2
1.000.88-0.950.82
25/11
03h00
0 : 1/42
0.82-0.94-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Racing Santander 15 11 3 1 25 12 36
2. Real Oviedo 15 7 5 3 21 16 26
3. Sporting Gijon 15 7 4 4 23 16 25
4. Granada 15 7 4 4 26 21 25
5. Mirandes 15 7 4 4 16 12 25
6. Zaragoza 15 7 3 5 24 17 24
7. Levante 13 6 4 3 19 15 22
8. Elche 15 6 4 5 16 13 22
9. Almeria 14 6 4 4 25 24 22
10. Malaga 14 4 9 1 12 11 21
11. Eibar 15 6 3 6 14 15 21
12. Castellon 14 6 2 6 23 21 20
13. Huesca 15 5 4 6 20 17 19
14. Eldense 15 5 3 7 19 22 18
15. Albacete 15 4 5 6 22 26 17
16. Cadiz 15 4 5 6 18 22 17
17. Deportivo 15 4 4 7 18 18 16
18. Cordoba 14 4 4 6 16 20 16
19. Burgos CF 15 4 3 8 13 21 15
20. Racing Ferrol 14 2 6 6 9 17 12
21. Tenerife 14 2 4 8 12 21 10
22. Cartagena 15 3 1 11 11 25 10
  Lên hạng   Playoff Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua