Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

06/12
02h00
0 : 02
0.86-0.980.74-0.88
06/12
02h00
0 : 02 1/4
0.980.900.920.88
06/12
02h00
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.980.74
06/12
02h00
0 : 1/42 1/4
-0.900.78-0.880.74
06/12
02h00
0 : 12 1/2
0.80-0.930.960.90
06/12
20h00
0 : 12 1/2
-0.940.760.820.98
06/12
20h00
0 : 1/22 1/2
0.960.860.880.92
07/12
02h00
0 : 02 1/2
0.71-0.890.69-0.89
09/12
02h45
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.850.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Troyes 15 9 4 2 27 14 31
2. Saint Etienne 15 9 2 4 33 22 29
3. Red Star 93 15 8 4 3 21 15 28
4. Stade Reims 15 7 4 4 28 20 25
5. Le Mans 15 6 6 3 19 16 24
6. Montpellier 15 7 3 5 17 14 24
7. Guingamp 15 6 5 4 24 25 23
8. Pau FC 15 6 5 4 21 23 23
9. Dunkerque 15 5 6 4 26 18 21
10. Annecy FC 15 5 4 6 17 16 19
11. Clermont 15 4 6 5 15 19 18
12. Grenoble 15 4 5 6 17 20 17
13. Rodez 15 4 5 6 15 21 17
14. Stade Lavallois 15 3 6 6 12 16 15
15. Amiens 15 4 3 8 19 24 15
16. Boulogne 15 4 3 8 16 23 15
17. Nancy 15 4 3 8 14 21 15
18. SC Bastia 15 1 4 10 6 20 7
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua