6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 7
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.940.92
FT
3-1
0 : 02 1/2
0.83-0.95-0.940.80
FT
4-1
0 : 1/22 1/4
-0.960.850.930.93
FT
0-1
1/4 : 02
0.920.970.81-0.95
FT
3-2
1/2 : 02 3/4
0.920.970.950.91
FT
1-0
0 : 02
0.85-0.96-0.940.80
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.950.91
FT
1-0
1/4 : 02 3/4
0.900.990.940.92
FT
0-1
1/4 : 02
0.88-0.990.960.90
FT
1-0
0 : 02
-0.980.870.980.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 7 6 0 1 17 6 18
2. Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 15
3. Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 15
4. V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 14
5. FC Imabari 7 3 3 1 10 6 12
6. Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 12
7. Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 12
8. Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 11
9. Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 10
10. Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 10
11. Roas. Kumamoto 7 3 1 3 10 11 10
12. Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 9
13. Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 9
14. Montedio Yama. 7 2 2 3 12 11 8
15. Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 7
16. Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 7
17. Consa. Sapporo 7 2 0 5 6 13 6
18. Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 5
19. Iwaki FC 7 0 3 4 3 11 3
20. Ehime FC 7 0 1 6 6 15 1
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua