Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-0
0 : 3/42
0.86-0.980.970.89
FT
1-1
1/4 : 02 1/2
0.76-0.880.990.81
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.84-0.98
FT
0-1
0 : 1/22 1/4
0.920.960.79-0.93
FT
3-2
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.900.96
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.861.00
FT
4-1
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.960.82
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.85-0.99
FT
3-0
0 : 3/43
0.83-0.950.970.83
FT
5-0
0 : 3/42 1/2
0.83-0.950.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 38 20 10 8 55 34 70
2. V-Varen Nagasaki 38 19 13 6 63 44 70
3. JEF United Chiba 38 20 9 9 56 34 69
4. Tokushima Vortis 38 18 11 9 45 24 65
5. Jubilo Iwata 38 19 7 12 59 51 64
6. Omiya Ardija 38 18 9 11 60 39 63
7. Vegalta Sendai 38 16 14 8 47 36 62
8. Sagan Tosu 38 16 10 12 46 43 58
9. Iwaki FC 38 15 11 12 55 44 56
10. Montedio Yama. 38 15 8 15 58 54 53
11. FC Imabari 38 13 14 11 46 46 53
12. Consa. Sapporo 38 16 5 17 50 63 53
13. Ventforet Kofu 38 11 11 16 37 45 44
14. Blaublitz Akita 38 11 10 17 43 59 43
15. Fujieda MYFC 38 9 12 17 41 50 39
16. Oita Trinita 38 8 14 16 27 44 38
17. Kataller Toyama 38 9 10 19 34 49 37
18. Roas. Kumamoto 38 9 10 19 41 57 37
19. Renofa Yamaguchi 38 7 15 16 36 47 36
20. Ehime FC 38 3 13 22 35 71 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua