Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
0 : 02 3/4
-0.950.840.950.92
FT
3-0
0 : 02 1/2
-0.940.83-0.980.85
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.78-0.890.86-0.99
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.82-0.930.900.97
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.900.79-0.980.85
FT
1-0
0 : 1/42 1/2
0.970.920.84-0.97
FT
2-0
0 : 02
0.82-0.93-0.930.79
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
-0.960.85-0.980.85
FT
2-3
1/2 : 02 1/2
-0.920.80-0.960.83
FT
1-2
1 1/4 : 03
0.900.990.900.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 82
2. Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 76
3. V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 75
4. Montedio Yama. 38 20 6 12 55 36 66
5. Okayama 38 17 14 7 48 29 65
6. Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 64
7. JEF United Chiba 38 19 4 15 67 48 61
8. Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 55
9. Iwaki FC 38 15 9 14 53 41 54
10. Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 54
11. Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 53
12. Roas. Kumamoto 38 13 7 18 53 62 46
13. Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 46
14. Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 45
15. Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 44
16. Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 43
17. Ehime FC 38 10 10 18 41 69 40
18. Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 34
19. Kagoshima 38 7 9 22 35 59 30
20. Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua