6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-1
0 : 12 1/4
0.70-0.840.940.90
FT
1-0
0 : 1/21 3/4
0.960.900.841.00
FT
1-1
0 : 1/41 1/2
-0.880.730.860.98
FT
0-1
0 : 02
0.890.97-0.940.78
FT
0-0
3/4 : 02
0.870.99-0.930.77
FT
0-1
1/4 : 01 3/4
0.77-0.920.950.89
FT
0-1
0 : 01 3/4
-0.990.851.000.84
FT
4-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.950.810.870.93
FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.95-0.990.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 26 16 8 2 40 13 56
2. Torpedo Moscow 26 13 12 1 41 18 51
3. FK Sochi 26 13 8 5 41 24 47
4. Chernomorets N. 26 13 5 8 37 30 44
5. Ural S.r. 26 11 10 5 33 23 43
6. SKA-Khabarovsk 26 11 8 7 32 31 41
7. Yenisey 26 11 4 11 28 28 37
8. Arsenal-Tula 26 6 15 5 19 19 33
9. Rotor Volgograd 26 7 12 7 20 20 33
10. Rodina Moscow 26 7 11 8 24 23 32
11. Kamaz 26 9 4 13 26 25 31
12. Neftekhimik Nizh 26 7 9 10 24 27 30
13. Chayka FK Pesch 26 6 12 8 26 33 30
14. Shinnik Yaroslavl 26 6 11 9 17 24 29
15. Alania Vla 26 5 8 13 15 31 23
16. Ufa 26 5 7 14 23 40 22
17. Sokol Saratov 26 4 10 12 15 33 22
18. Tyumen 26 5 4 17 20 39 19
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua