Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.79-0.93-0.930.76
FT
0-0
0 : 02
-0.800.660.900.94
FT
3-1
0 : 1/21 3/4
0.940.920.79-0.99
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
0.970.890.940.90
FT
1-2
1/2 : 02
0.85-0.990.841.00
FT
1-0
0 : 1/42
0.70-0.880.83-0.99
FT
0-2
1/2 : 02
0.970.890.80-0.96
FT
1-4
1/4 : 02 1/4
0.80-0.940.970.83
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.72-0.860.890.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Baltika 19 11 6 2 24 12 39
2. Torpedo Moscow 19 9 10 0 36 15 37
3. Ural S.r. 19 9 6 4 29 20 33
4. FK Sochi 19 8 7 4 29 19 31
5. Arsenal-Tula 19 6 12 1 17 12 30
6. Chernomorets N. 19 9 3 7 27 25 30
7. Chayka FK Pesch 19 6 8 5 23 22 26
8. Rotor Volgograd 19 6 8 5 16 15 26
9. SKA-Khabarovsk 19 6 7 6 27 30 25
10. Rodina Moscow 19 5 9 5 18 17 24
11. Neftekhimik Nizh 19 5 8 6 17 20 23
12. Yenisey 19 7 2 10 21 26 23
13. Kamaz 19 6 4 9 17 15 22
14. Ufa 19 5 5 9 19 24 20
15. Shinnik Yaroslavl 19 4 7 8 12 20 19
16. Sokol Saratov 19 4 7 8 10 23 19
17. Alania Vla 19 4 6 9 12 20 18
18. Tyumen 19 2 3 14 14 33 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua