Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
6-1
0 : 02
-0.950.810.841.00
FT
1-1
0 : 3/42
0.950.91-0.970.81
FT
4-1
1/4 : 02 1/4
0.71-0.85-0.920.75
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.880.980.980.86
FT
2-0
0 : 01 3/4
0.861.000.870.97
FT
2-3
0 : 1/22 1/4
-0.970.79-0.890.73
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.900.960.960.84
FT
0-0
0 : 3/42
0.900.96-0.980.82
FT
1-1
0 : 02
-0.830.68-0.940.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Torpedo Moscow 18 9 9 0 34 13 36
2. Baltika 18 10 6 2 23 12 36
3. Ural S.r. 18 8 6 4 25 17 30
4. Arsenal-Tula 18 6 11 1 15 10 29
5. FK Sochi 18 7 7 4 28 19 28
6. Chernomorets N. 18 8 3 7 26 25 27
7. Chayka FK Pesch 18 6 7 5 23 22 25
8. Rodina Moscow 18 5 9 4 18 16 24
9. SKA-Khabarovsk 18 6 6 6 25 28 24
10. Rotor Volgograd 18 5 8 5 13 14 23
11. Yenisey 18 7 2 9 18 22 23
12. Kamaz 18 6 4 8 17 14 22
13. Neftekhimik Nizh 18 5 7 6 15 18 22
14. Sokol Saratov 18 4 7 7 10 21 19
15. Alania Vla 18 4 6 8 11 17 18
16. Shinnik Yaroslavl 18 4 6 8 12 20 18
17. Ufa 18 4 5 9 17 24 17
18. Tyumen 18 2 3 13 14 32 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua