Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA

Vòng 18
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Italia

FT
1-2
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.960.82
FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.881.000.80-0.94
FT
1-0
0 : 12 1/2
0.940.94-0.980.84
FT
1-0
0 : 1/42
0.83-0.950.940.92
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
1.000.880.950.91
FT
1-1
0 : 02 3/4
-0.880.761.000.86
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.890.991.000.86
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.940.92
FT
1-0
0 : 12 1/2
-0.940.82-0.960.82
FT
1-1
0 : 1/42
-0.940.820.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Frosinone 18 11 5 2 34 16 38
2. Monza 18 11 4 3 27 14 37
3. Venezia 18 10 5 3 31 14 35
4. Palermo 18 9 6 3 28 13 33
5. Catanzaro 18 8 7 3 26 19 31
6. Cesena 18 9 4 5 25 20 31
7. Modena 18 8 5 5 26 15 29
8. Juve Stabia 18 6 8 4 19 20 26
9. Empoli 18 6 6 6 25 24 24
10. Padova 18 5 7 6 17 20 22
11. Avellino 18 5 7 6 21 30 22
12. Reggiana 18 5 5 8 22 25 20
13. Carrarese 18 4 8 6 24 29 20
14. Sampdoria 18 4 5 9 18 25 17
15. Spezia 18 4 5 9 17 25 17
16. Bari 18 3 8 7 16 28 17
17. Alto Adige 18 2 10 6 16 21 16
18. Virtus Entella 18 3 7 8 16 26 16
19. Mantova 18 4 3 11 15 27 15
20. Pescara 18 2 7 9 23 35 13
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua