Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Italia

FT
1-2
0 : 02 1/4
0.891.00-0.970.84
FT
1-0
0 : 01 3/4
0.930.960.900.97
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.960.860.990.89
FT
2-2
0 : 1/22 3/4
-0.970.870.890.98
FT
0-0
0 : 1/42
-0.930.820.890.98
FT
0-1
0 : 02
0.79-0.90-0.990.86
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.79-0.900.871.00
FT
0-0
0 : 1/22 3/4
-0.990.88-0.930.80
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.89-0.99-0.950.82
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.940.95-0.930.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Parma 35 21 10 4 63 32 73
2. Como 35 20 8 7 55 38 68
3. Venezia 35 20 7 8 64 40 67
4. Cremonese 35 17 9 9 44 30 60
5. Catanzaro 35 16 9 10 55 44 57
6. Palermo 35 14 10 11 59 50 52
7. Sampdoria 35 13 9 13 48 49 48
8. Brescia 35 11 14 10 38 35 47
9. Pisa 35 11 12 12 47 48 45
10. Cittadella 35 11 12 12 38 41 45
11. Alto Adige 35 11 10 14 40 42 43
12. Modena 35 9 16 10 38 44 43
13. Reggiana 35 9 16 10 36 43 43
14. Cosenza 35 10 12 13 43 39 42
15. Ascoli 35 8 13 14 34 38 37
16. Ternana 35 9 10 16 38 46 37
17. Spezia 35 7 16 12 31 46 37
18. Bari 35 7 15 13 34 47 36
19. Feralpisalo 35 8 8 19 41 60 32
20. Lecco 35 6 8 21 32 66 26
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua