Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
0-0
3/4 : 02 1/2
0.920.900.75-0.95
FT
2-1
0 : 1/42 3/4
0.79-0.971.000.80
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.70-0.890.820.98
FT
2-3
1/4 : 02 1/2
0.81-0.991.000.80
FT
6-3
0 : 1 1/43
0.61-0.830.78-0.98
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.870.95-0.980.78
FT
1-3
0 : 1/42 1/4
0.940.880.820.98
FT
0-2
3/4 : 02 1/4
0.821.000.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. HIK Shmona 35 22 4 9 57 22 70
2. Ironi Tiberias 35 18 12 5 54 31 66
3. Bnei Yehuda 35 20 6 9 63 44 66
4. Hapoel Nof HaGalil 35 18 8 9 59 35 62
5. Maccabi K.Jaffa 35 14 8 13 64 56 50
6. INR HaSharon 35 13 11 11 63 58 50
7. Maccabi Herzliya 35 13 11 11 42 52 50
8. Hapoel Acre 35 12 13 10 53 47 49
9. Hapoel Umm Al Fahm 35 11 13 11 45 43 46
10. Kafr Qasim 35 11 10 14 36 46 43
11. Hapoel R. Gan 35 10 11 14 43 40 41
12. Sektzia Nes Tziona 35 10 10 15 43 58 40
13. Hapoel Afula 35 10 9 16 41 53 39
14. Hapoel Kfar Saba 35 9 11 15 35 47 38
15. HR Letzion 35 8 10 17 29 48 34
16. Ihud Bnei Shfaram 35 5 5 25 33 80 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua