Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 21
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
1-2
0 : 2 1/44 1/4
0.950.930.980.88
FT
3-1
0 : 1/43
0.900.980.84-0.98
FT
4-0
0 : 1 3/43 1/2
0.82-0.94-0.990.85
FT
3-2
0 : 03
0.890.990.910.95
FT
2-3
1/2 : 03 1/2
0.83-0.950.920.94
FT
4-2
0 : 3/43 1/4
0.930.950.930.93
FT
2-0
0 : 1/43 1/4
0.85-0.97-0.980.84
FT
2-2
0 : 03
-0.950.830.85-0.99
FT
1-3
0 : 03
-0.930.800.930.93
FT
0-2
3/4 : 03 1/4
0.950.93-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ADO Den Haag 20 17 1 2 56 21 52
2. Cambuur 21 14 5 2 46 22 47
3. De Graafschap 21 11 4 6 42 33 37
4. Roda JC 21 9 7 5 36 30 34
5. PSV Eindhoven U21 21 10 4 7 41 39 34
6. Almere City 21 10 2 9 45 35 32
7. Den Bosch 21 10 2 9 40 39 32
8. Emmen 21 9 3 9 39 38 30
9. VVV Venlo 21 10 0 11 28 30 30
10. Willem II 21 8 6 7 27 30 30
11. RKC Waalwijk 21 8 5 8 33 33 29
12. Eindhoven 21 8 3 10 29 41 27
13. Vitesse Arnhem 20 7 5 8 31 33 26
14. Utrecht U21 21 7 5 9 33 37 26
15. Dordrecht 90 21 6 6 9 26 31 24
16. Helmond Sport 21 7 3 11 29 36 24
17. MVV Maastricht 21 6 4 11 25 40 22
18. AZ Alkmaar U21 21 6 2 13 32 43 20
19. TOP Oss 21 4 7 10 25 37 19
20. Ajax U21 21 2 6 13 27 42 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua