6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 32
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
3-0
0 : 2 1/43 1/2
-0.930.800.880.98
FT
1-0
0 : 13
0.960.920.82-0.96
FT
1-2
1/2 : 02 3/4
1.000.880.84-0.98
FT
2-2
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.870.99
FT
3-2
0 : 13
-0.970.850.84-0.98
29/03
22h30
0 : 3/43
0.920.961.000.80
30/03
21h45
0 : 3/43
0.860.960.910.89
01/04
01h00
0 : 3/43
0.840.980.980.82
01/04
01h00
1/4 : 03 1/4
0.970.850.990.81
01/04
01h00
3/4 : 03 1/4
0.80-0.980.960.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 31 21 4 6 72 36 67
2. SBV Excelsior 32 17 8 7 58 34 59
3. Cambuur 32 18 4 10 52 33 58
4. ADO Den Haag 31 17 7 7 51 35 58
5. Dordrecht 90 31 16 8 7 54 40 56
6. De Graafschap 32 15 8 9 62 44 53
7. Telstar 32 14 8 10 55 40 50
8. Emmen 32 15 5 12 50 42 50
9. Den Bosch 31 13 7 11 45 37 46
10. Roda JC 31 12 9 10 44 43 45
11. Helmond Sport 32 12 8 12 48 48 44
12. Eindhoven 32 11 8 13 50 54 41
13. AZ Alkmaar U21 30 11 6 13 54 53 39
14. Vitesse Arnhem 32 9 8 15 42 65 35
15. MVV Maastricht 32 8 10 14 43 50 34
16. Ajax U21 31 8 7 16 35 43 31
17. VVV Venlo 30 8 6 16 29 55 30
18. TOP Oss 31 6 11 14 22 52 29
19. PSV Eindhoven U21 30 6 5 19 43 63 23
20. Utrecht U21 31 3 9 19 25 67 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua