Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
2-0
0 : 03 1/2
-0.970.850.870.99
FT
0-0
0 : 3/43
-0.990.870.900.96
FT
1-2
1/4 : 02 3/4
-0.960.840.84-0.98
FT
3-0
0 : 02 1/2
0.881.00-0.990.85
FT
1-2
0 : 1/23
-0.970.850.85-0.99
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.920.960.84-0.98
FT
0-5
0 : 1/43
-0.980.860.900.96
FT
3-2
0 : 1/23 1/2
0.960.92-0.970.83
FT
4-0
0 : 1/23
0.930.950.82-0.96
FT
1-4
0 : 1/23 1/4
0.940.940.970.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SBV Excelsior 15 10 2 3 35 18 32
2. De Graafschap 15 8 5 2 37 22 29
3. Volendam 15 9 2 4 36 23 29
4. Emmen 15 8 3 4 26 17 27
5. Helmond Sport 15 8 3 4 25 21 27
6. Den Bosch 15 7 4 4 26 17 25
7. Cambuur 15 8 1 6 21 12 25
8. Dordrecht 90 15 7 4 4 25 20 25
9. Roda JC 15 6 5 4 18 20 23
10. ADO Den Haag 15 5 7 3 26 20 22
11. Telstar 16 5 7 4 23 19 22
12. Eindhoven 16 5 4 7 19 27 19
13. AZ Alkmaar U21 15 5 3 7 27 30 18
14. MVV Maastricht 16 3 7 6 20 25 16
15. TOP Oss 15 4 4 7 11 28 16
16. Ajax U21 15 3 6 6 17 17 15
17. PSV Eindhoven U21 15 4 2 9 22 29 14
18. Vitesse Arnhem 15 2 6 7 18 32 12
19. VVV Venlo 16 3 2 11 13 31 11
20. Utrecht U21 15 1 5 9 14 31 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua