Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 29
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
4-1
0 : 03
0.82-0.940.861.00
FT
2-0
0 : 02 3/4
0.87-0.990.84-0.98
FT
3-0
0 : 23 1/2
-0.980.860.910.95
FT
1-2
0 : 1/43 1/4
-0.940.820.970.89
FT
1-2
0 : 02 1/2
0.82-0.94-0.960.82
FT
3-0
0 : 1 1/43
0.900.98-0.990.85
FT
2-0
0 : 3/43
0.960.920.80-0.94
FT
2-2
0 : 03
0.980.900.890.97
FT
0-1
1/2 : 03 1/4
0.86-0.98-0.980.84
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.920.96-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 38 23 10 5 77 35 79
2. Groningen 38 22 9 7 71 30 75
3. Roda JC 38 21 12 5 69 34 75
4. Dordrecht 90 38 18 15 5 74 51 69
5. ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 63
6. De Graafschap 38 19 6 13 61 52 63
7. Emmen 38 17 6 15 59 60 57
8. NAC Breda 38 15 11 12 63 56 56
9. MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 56
10. AZ Alkmaar U21 38 16 8 14 62 61 56
11. Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 51
12. VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 48
13. Cambuur 38 13 8 17 71 74 47
14. Eindhoven 38 9 16 13 45 57 43
15. Ajax U21 38 10 10 18 54 69 40
16. PSV Eindhoven U21 38 11 7 20 63 81 40
17. Telstar 38 9 8 21 47 68 35
18. TOP Oss 38 10 4 24 32 66 34
19. Den Bosch 38 8 9 21 38 68 33
20. Utrecht U21 38 5 11 22 32 74 26
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua