Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
0-2
0 : 03 1/4
1.000.880.870.99
FT
0-1
0 : 03
0.80-0.93-0.960.82
FT
0-0
0 : 3/43
0.86-0.980.980.88
FT
3-1
0 : 1/43 1/4
0.84-0.960.960.90
FT
0-3
0 : 1/22 3/4
0.890.930.801.00
FT
6-0
0 : 02 3/4
-0.950.830.900.96
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
-0.980.860.900.96
FT
0-1
0 : 3/42 3/4
0.960.92-0.970.83
FT
0-1
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.861.00
FT
0-0
0 : 1/43 1/4
0.87-0.990.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SBV Excelsior 16 10 3 3 35 18 33
2. Volendam 16 10 2 4 39 23 32
3. Emmen 16 9 3 4 29 17 30
4. Helmond Sport 16 9 3 4 27 22 30
5. De Graafschap 16 8 5 3 37 25 29
6. Den Bosch 16 8 4 4 28 18 28
7. Dordrecht 90 16 7 5 4 27 22 26
8. Roda JC 16 7 5 4 21 20 26
9. Cambuur 16 8 1 7 22 14 25
10. ADO Den Haag 16 5 7 4 27 22 22
11. Telstar 16 5 7 4 23 19 22
12. Eindhoven 16 5 4 7 19 27 19
13. AZ Alkmaar U21 16 5 3 8 28 32 18
14. PSV Eindhoven U21 16 5 2 9 24 30 17
15. TOP Oss 16 4 5 7 13 30 17
16. MVV Maastricht 16 3 7 6 20 25 16
17. Ajax U21 16 3 6 7 17 20 15
18. Vitesse Arnhem 16 2 6 8 18 35 12
19. VVV Venlo 16 3 2 11 13 31 11
20. Utrecht U21 16 1 6 9 14 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua