Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
2-2
0 : 1/43
1.000.880.920.94
FT
2-0
0 : 1/23
-0.970.850.900.96
FT
1-1
1/2 : 02 3/4
0.980.900.861.00
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.960.920.80-0.94
FT
2-3
0 : 03
-0.940.82-0.990.85
FT
2-3
1/4 : 03 1/4
0.960.920.920.94
FT
4-2
0 : 1/42 3/4
0.950.930.950.91
FT
3-1
0 : 1 1/24
0.960.921.000.86
FT
3-2
0 : 1 1/43 1/4
0.930.950.890.97
FT
0-0
0 : 1/23
-0.980.860.870.99
FT
1-2
0 : 1/43 1/4
0.900.980.890.97
FT
0-3
0 : 02 3/4
-0.920.79-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SBV Excelsior 14 9 2 3 32 18 29
2. Helmond Sport 14 8 3 3 22 17 27
3. De Graafschap 14 7 5 2 33 22 26
4. Volendam 14 8 2 4 32 22 26
5. Den Bosch 14 7 4 3 26 14 25
6. Dordrecht 90 14 7 4 3 24 18 25
7. Emmen 14 7 3 4 24 17 24
8. Telstar 15 5 7 3 23 16 22
9. Cambuur 14 7 1 6 15 12 22
10. ADO Den Haag 14 5 6 3 23 17 21
11. Roda JC 14 5 5 4 15 19 20
12. AZ Alkmaar U21 14 5 2 7 24 27 17
13. Eindhoven 15 4 4 7 15 24 16
14. TOP Oss 14 4 4 6 11 24 16
15. PSV Eindhoven U21 14 4 2 8 21 25 14
16. MVV Maastricht 15 2 7 6 18 24 13
17. Ajax U21 14 2 6 6 14 17 12
18. Vitesse Arnhem 14 2 6 6 18 26 12
19. VVV Venlo 15 3 2 10 13 29 11
20. Utrecht U21 14 1 5 8 13 28 8
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua