Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Đức

06/12
00h30
3/4 : 02 3/4
0.83-0.940.84-0.96
06/12
00h30
1/4 : 02 1/2
0.980.910.940.94
06/12
19h00
0 : 1/23
0.890.99-0.970.85
06/12
19h00
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.87-0.99
06/12
19h00
0 : 1/43
1.000.88-0.950.83
07/12
02h30
0 : 3/43
0.940.940.900.98
07/12
19h30
0 : 1/23
0.960.920.920.96
07/12
19h30
1/4 : 02 3/4
0.78-0.900.910.97
07/12
19h30
0 : 3/43
-0.980.860.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schalke 04 14 10 1 3 18 8 31
2. Paderborn 07 14 9 2 3 21 14 29
3. Elversberg 14 8 3 3 27 13 27
4. Hannover 96 14 8 3 3 27 18 27
5. Darmstadt 14 7 5 2 23 13 26
6. Hertha Berlin 14 8 2 4 17 10 26
7. Kaiserslautern 14 7 2 5 24 17 23
8. Karlsruher 14 6 3 5 21 24 21
9. Preussen Munster 14 5 3 6 19 22 18
10. Nurnberg 14 5 3 6 15 19 18
11. A.Bielefeld 14 5 2 7 26 22 17
12. Bochum 14 5 1 8 20 20 16
13. Holstein Kiel 14 4 3 7 14 17 15
14. Fort.Dusseldorf 14 4 2 8 13 23 14
15. Dynamo Dresden 14 3 4 7 20 26 13
16. Ein.Braunschweig 14 4 1 9 14 25 13
17. Greuther Furth 14 4 1 9 20 37 13
18. Magdeburg 14 3 1 10 13 24 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua