Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 9
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-1
0 : 1/42 3/4
0.980.910.930.95
FT
1-1
0 : 13 1/4
-0.990.890.940.94
FT
1-1
3/4 : 03 1/4
-0.990.890.920.96
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
-0.940.840.970.91
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
-0.950.85-0.980.86
FT
5-1
0 : 12 3/4
0.950.940.84-0.96
FT
1-1
0 : 1/43 1/4
0.83-0.93-0.990.87
FT
1-2
0 : 1/23 1/4
0.970.92-0.950.83
FT
1-3
0 : 03
-0.930.82-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 31 18 9 4 57 33 63
2. Holstein Kiel 31 19 4 8 61 37 61
3. Fort.Dusseldorf 30 16 7 7 64 35 55
4. Hamburger 31 15 7 9 59 42 52
5. Karlsruher 30 12 10 8 61 45 46
6. Hannover 96 31 11 13 7 53 39 46
7. Paderborn 07 31 13 7 11 49 50 46
8. Hertha Berlin 31 12 9 10 63 52 45
9. Greuther Furth 30 12 6 12 40 43 42
10. Elversberg 31 11 7 13 45 55 40
11. Nurnberg 30 10 7 13 38 56 37
12. Magdeburg 30 9 9 12 42 46 36
13. Schalke 04 30 10 6 14 46 56 36
14. Ein.Braunschweig 31 10 4 17 33 45 34
15. Kaiserslautern 31 9 6 16 49 60 33
16. Wehen 30 8 8 14 32 41 32
17. Hansa Rostock 31 9 4 18 27 51 31
18. Osnabruck 30 5 9 16 27 60 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua