Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-0
0 : 1 1/23
0.970.910.970.90
FT
1-1
0 : 1/43
0.980.900.910.96
FT
0-4
1/4 : 03
0.900.980.84-0.97
FT
3-1
0 : 1/23 1/2
0.84-0.960.940.93
FT
1-3
0 : 3/43
-0.960.840.960.91
FT
1-1
0 : 02 3/4
1.000.880.880.99
FT
0-1
1/4 : 03
0.950.930.86-0.99
FT
1-1
0 : 13
-0.990.870.83-0.96
FT
3-5
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.86-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Holstein Kiel 32 20 4 8 62 37 64
2. St. Pauli 32 18 9 5 57 34 63
3. Fort.Dusseldorf 32 17 8 7 68 37 59
4. Hamburger 32 16 7 9 60 42 55
5. Karlsruher 32 14 10 8 64 46 52
6. Hannover 96 32 12 13 7 56 41 49
7. Greuther Furth 32 13 7 12 48 49 46
8. Paderborn 07 32 13 7 12 51 53 46
9. Hertha Berlin 32 12 9 11 65 56 45
10. Elversberg 32 12 7 13 49 57 43
11. Schalke 04 32 11 7 14 51 57 40
12. Magdeburg 32 9 10 13 44 51 37
13. Nurnberg 32 10 7 15 39 60 37
14. Kaiserslautern 32 10 6 16 53 61 36
15. Ein.Braunschweig 32 10 5 17 36 48 35
16. Wehen 32 8 8 16 35 47 32
17. Hansa Rostock 32 9 4 19 28 53 31
18. Osnabruck 32 5 10 17 28 65 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua