Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
0-0
0 : 02 1/2
0.920.97-0.980.86
FT
1-0
1/2 : 02 3/4
0.940.950.900.98
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
1.000.890.86-0.98
FT
1-5
0 : 03
-0.900.790.980.90
FT
1-0
3/4 : 02 3/4
0.82-0.930.82-0.94
FT
0-1
1/4 : 03
0.81-0.930.960.92
FT
0-0
0 : 3/42 3/4
-0.960.850.980.90
FT
2-2
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.83-0.95
FT
1-1
0 : 3/43
0.86-0.970.82-0.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hannover 96 12 7 1 4 16 10 22
2. Paderborn 07 12 5 6 1 19 14 21
3. Fort.Dusseldorf 12 6 3 3 18 13 21
4. Karlsruher 12 5 5 2 23 20 20
5. Hamburger 12 5 4 3 26 17 19
6. Elversberg 12 5 4 3 22 14 19
7. FC Koln 12 5 3 4 24 20 18
8. Nurnberg 12 5 3 4 24 20 18
9. Magdeburg 12 4 6 2 20 17 18
10. Kaiserslautern 12 4 5 3 20 18 17
11. Hertha Berlin 12 5 2 5 20 20 17
12. Darmstadt 12 4 4 4 26 23 16
13. Greuther Furth 12 3 4 5 18 23 13
14. Schalke 04 12 3 3 6 21 24 12
15. Ein.Braunschweig 12 3 3 6 14 24 12
16. Preussen Munster 12 2 5 5 15 19 11
17. SSV Ulm 12 2 4 6 10 13 10
18. Jahn Regensburg 12 2 1 9 5 32 7
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua