Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
8-3
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.980.90
FT
1-2
0 : 13 1/2
0.84-0.950.990.89
FT
1-3
0 : 1/43 1/4
0.950.940.940.94
FT
4-2
1/4 : 03 1/4
0.80-0.920.980.90
FT
3-4
0 : 1/22 3/4
0.950.940.910.97
FT
3-4
0 : 3/42 3/4
0.970.920.82-0.94
FT
1-1
0 : 1/23
-0.990.880.990.89
FT
1-1
0 : 3/42 3/4
0.891.000.910.97
FT
0-3
0 : 02 3/4
0.84-0.950.940.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paderborn 07 13 6 6 1 22 16 24
2. Karlsruher 13 6 5 2 26 22 23
3. Elversberg 13 6 4 3 24 14 22
4. Hannover 96 13 7 1 5 17 12 22
5. FC Koln 13 6 3 4 25 20 21
6. Magdeburg 13 5 6 2 21 17 21
7. Fort.Dusseldorf 13 6 3 4 18 15 21
8. Hamburger 13 5 5 3 28 19 20
9. Kaiserslautern 13 5 5 3 23 20 20
10. Darmstadt 13 5 4 4 28 24 19
11. Nurnberg 13 5 3 5 26 23 18
12. Hertha Berlin 13 5 3 5 22 22 18
13. Schalke 04 13 3 4 6 23 26 13
14. Greuther Furth 13 3 4 6 20 26 13
15. Ein.Braunschweig 13 3 3 7 16 27 12
16. SSV Ulm 13 2 5 6 12 15 11
17. Preussen Munster 13 2 5 6 15 20 11
18. Jahn Regensburg 13 2 1 10 5 33 7
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua