Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 38
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

23/11
05h00
0 : 12 1/4
-0.960.84-0.960.82
23/11
06h00
0 : 3/42
0.930.950.880.98
23/11
07h30
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.980.84
25/11
02h00
0 : 1/42 1/4
0.82-0.94-0.970.83
25/11
02h00
0 : 12 1/2
0.60-0.780.78-0.98
25/11
04h30
0 : 12 1/4
0.930.950.82-0.96
25/11
04h30
1/4 : 02
0.80-0.930.920.94
25/11
04h30
1 1/4 : 02 1/2
1.000.880.910.95
25/11
04h30
0 : 1 1/42 1/4
0.84-0.960.940.92
25/11
04h30
0 : 12 1/2
0.79-0.920.930.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Santos/SP 37 20 8 9 56 30 68
2. Mirassol/SP 37 18 10 9 41 26 64
3. Novorizontino/SP 37 18 10 9 43 30 64
4. SC Recife/PE 37 18 9 10 55 36 63
5. Ceara/CE 37 19 6 12 59 41 63
6. Goias/GO 37 17 9 11 55 32 60
7. Operario/PR 37 16 9 12 33 31 57
8. America/MG 37 14 13 10 47 35 55
9. Vila Nova/GO 37 16 7 14 41 52 55
10. Avai/SC 37 13 11 13 32 31 50
11. Coritiba/PR 37 14 8 15 40 41 50
12. Amazonas/AM 37 13 10 14 30 37 49
13. Paysandu/PA 37 11 14 12 39 42 47
14. Chapecoense 37 11 11 15 34 44 44
15. CRB/AL 37 11 9 17 37 44 42
16. Botafogo/SP 37 10 12 15 33 50 42
17. Ponte Preta/SP 37 10 8 19 36 53 38
18. Ituano/SP 37 11 4 22 43 62 37
19. Brusque FC/SC 37 8 12 17 24 41 36
20. Guarani/SP 37 8 8 21 33 53 32
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua