Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
4-2
0 : 01 3/4
0.83-0.950.900.96
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
0.79-0.920.880.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.841.000.86
FT
1-1
0 : 3/42
-0.980.860.920.94
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
-0.880.750.980.88
FT
2-1
0 : 1/42
-0.960.84-0.930.79
FT
2-1
0 : 1/42
1.000.88-0.940.80
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
1.000.880.78-0.93
FT
2-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.870.990.87
FT
2-0
0 : 01 3/4
-0.900.780.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Santos/SP 37 20 8 9 56 30 68
2. Mirassol/SP 37 18 10 9 41 26 64
3. Novorizontino/SP 37 18 10 9 43 30 64
4. SC Recife/PE 37 18 9 10 55 36 63
5. Ceara/CE 37 19 6 12 59 41 63
6. Goias/GO 37 17 9 11 55 32 60
7. Operario/PR 38 16 10 12 34 32 58
8. America/MG 37 14 13 10 47 35 55
9. Vila Nova/GO 38 16 7 15 42 54 55
10. Avai/SC 38 14 11 13 34 32 53
11. Amazonas/AM 38 14 10 14 31 37 52
12. Paysandu/PA 38 12 14 12 41 43 50
13. Coritiba/PR 38 14 8 16 41 44 50
14. Botafogo/SP 38 11 12 15 36 51 45
15. Chapecoense 37 11 11 15 34 44 44
16. CRB/AL 38 11 10 17 38 45 43
17. Ponte Preta/SP 38 10 8 20 37 55 38
18. Ituano/SP 38 11 4 23 43 63 37
19. Brusque FC/SC 37 8 12 17 24 41 36
20. Guarani/SP 37 8 8 21 33 53 32
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua