Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

Vòng 26
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
0-1
0 : 02
0.81-0.930.900.96
FT
1-1
3/4 : 02 1/2
0.970.910.960.90
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.990.890.870.93
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
-0.950.830.85-0.99
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.940.94-0.950.81
FT
1-1
0 : 02 1/2
-0.780.60-0.990.79
FT
0-1
0 : 1/22 1/2
0.83-0.95-0.970.83
FT
1-1
0 : 1/42
-0.990.870.83-0.97
FT
1-1
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Santa Clara 34 21 10 3 48 19 73
2. Nacional Madeira 34 21 8 5 66 35 71
3. Maritimo 34 18 10 6 52 29 64
4. AVS Futebol 34 20 4 10 50 34 64
5. Pacos Ferreira 34 14 10 10 42 35 52
6. Tondela 34 12 13 9 46 43 49
7. Uniao Torreense 34 13 9 12 40 37 48
8. Benfica B 34 12 9 13 48 48 45
9. Porto B 34 12 8 14 51 51 44
10. CD Mafra 34 11 11 12 40 42 44
11. Academico Viseu 34 9 16 9 36 38 43
12. Uniao Leiria 34 11 9 14 44 40 42
13. Penafiel 34 11 6 17 31 39 39
14. Leixoes 34 7 16 11 29 38 37
15. UD Oliveirense 34 8 10 16 37 54 34
16. Feirense 34 8 7 19 31 49 31
17. Vilaverdense SC 34 8 4 22 30 59 28
18. Belenenses 34 6 8 20 28 59 26
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua