Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỈ

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Bỉ

06/12
02h00
1/2 : 02 1/2
0.78-0.960.820.94
06/12
02h00
3/4 : 02 1/2
0.861.000.830.97
06/12
22h00
0 : 1/22 3/4
0.76-0.940.860.94
07/12
02h00
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.880.92
07/12
02h00
1/4 : 02 3/4
0.980.840.79-0.99
07/12
02h00
1 1/4 : 02 3/4
0.830.990.79-0.99
07/12
19h30
0 : 02 1/2
-0.980.800.920.88
07/12
22h00
3/4 : 02 3/4
0.870.950.890.91
10/12
02h00
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Beveren 14 11 3 0 29 9 36
2. Kortrijk 14 11 2 1 29 13 35
3. Beerschot-Wilrijk 14 10 3 1 24 9 33
4. Patro Eisden 14 7 3 4 18 15 24
5. Lommel 15 6 5 4 30 24 23
6. RFC Liege 15 7 2 6 20 19 23
7. Eupen 14 5 5 4 20 16 20
8. KAA Gent B 14 5 3 6 18 16 18
9. Francs Borains 14 4 5 5 17 20 17
10. KSC Lokeren 14 4 4 6 18 21 16
11. K. Lierse SK 14 4 4 6 14 17 16
12. RWD Molenbeek 14 4 3 7 24 23 15
13. Anderlecht II 13 2 6 5 15 19 12
14. RFC Seraing 14 2 6 6 14 23 12
15. Genk II 13 3 3 7 14 25 12
16. Olympic Charleroi 14 2 3 9 10 29 9
17. Club Brugge II 14 0 4 10 11 27 4
18. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0
19. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua