Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Ba Lan

06/12
00h00
1/4 : 02 3/4
0.980.860.870.95
06/12
22h30
0 : 1/22 3/4
0.920.900.890.91
06/12
22h30
1/2 : 03
0.880.94-0.990.79
06/12
22h30
0 : 3/42 3/4
0.920.900.960.84
07/12
18h00
0 : 1/43
0.950.870.960.84
07/12
20h30
3/4 : 02 3/4
0.830.990.801.00
07/12
23h30
0 : 1/22 3/4
0.940.880.910.89
08/12
02h15
1/4 : 02 3/4
0.890.930.830.97
09/12
01h00
0 : 3/43 1/4
0.80-0.980.930.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 18 13 3 2 47 14 42
2. Pogon Grodzisk 18 9 5 4 36 26 32
3. Polonia Bytom 18 9 4 5 31 21 31
4. Chrobry Glogow 18 9 4 5 26 16 31
5. Stal Rzeszow 18 9 3 6 29 28 30
6. Slask Wroclaw 18 8 5 5 33 30 29
7. Polonia Wars. 18 8 5 5 28 26 29
8. Wieczysta Krakow 18 7 6 5 38 29 27
9. Ruch Chorzow 18 7 6 5 28 26 27
10. Miedz Legnica 18 8 3 7 33 35 27
11. LKS Lodz 18 7 4 7 27 28 25
12. Pogon Siedlce 18 5 7 6 21 19 22
13. Odra Opole 18 5 7 6 18 21 22
14. Puszcza Nie. 18 3 9 6 19 23 18
15. Znicz Pruszkow 18 4 2 12 19 40 14
16. Stal Mielec 18 3 4 11 20 38 13
17. GKS Tychy 18 3 3 12 24 42 12
18. Gornik Leczna 18 1 8 9 22 37 11
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua