Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
5-0
0 : 12 1/2
0.850.990.76-0.94
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.880.940.880.92
FT
0-0
0 : 3/42 3/4
1.000.820.900.90
FT
1-1
1/2 : 02 1/2
0.860.980.821.00
FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.980.86-0.930.75
FT
1-1
0 : 1/42 3/4
0.920.921.000.80
FT
1-5
1 : 03
0.930.91-0.780.59
FT
2-2
0 : 1/22 1/2
0.79-0.950.940.88
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.78-0.940.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Arka Gdynia 17 10 4 3 37 14 34
3. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 17 8 4 5 23 18 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. LKS Lodz 17 7 5 5 26 17 26
8. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
9. Gornik Leczna 17 6 8 3 26 23 26
10. Polonia Wars. 17 7 3 7 18 19 24
11. Znicz Pruszkow 17 5 7 5 23 23 22
12. Warta Poznan 17 5 4 8 14 26 19
13. Odra Opole 17 3 6 8 14 32 15
14. GKS Tychy 17 1 11 5 10 20 14
15. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
16. Chrobry Glogow 17 3 4 10 14 34 13
17. Stal Stalowa Wola 17 2 5 10 14 33 11
18. Pogon Siedlce 17 2 3 12 17 33 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua