Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARGENTINA

Vòng 25
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
1-0
0 : 02
-0.930.79-0.760.60
FT
0-0
0 : 1/42
-0.970.83-0.760.60
FT
1-1
0 : 1/41 1/2
-0.980.840.80-0.96
FT
1-0
0 : 01 3/4
-0.950.810.890.95
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
0.920.94-0.990.83
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.78-0.93-0.960.80
FT
1-1
0 : 1/41 3/4
-0.930.78-0.980.82
FT
0-0
0 : 01 3/4
-0.880.740.990.85
FT
2-1
0 : 1/21 1/2
0.900.960.82-0.98
FT
1-1
0 : 1/21 3/4
-0.950.810.890.95
FT
3-1
1/4 : 01 3/4
0.79-0.930.930.91
FT
0-1
0 : 1/41 1/2
-0.930.780.82-0.98
FT
2-0
0 : 3/42
0.870.990.930.91
FT
1-0
0 : 1/41 1/2
-0.970.830.82-0.98
FT
1-3
0 : 1/21 3/4
-0.930.790.930.91
FT
0-0
0 : 1/22
0.940.920.83-0.99
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
-0.990.810.990.85
FT
0-1
0 : 1/41 3/4
0.990.87-0.980.82
FT
1-0
0 : 3/42
-0.970.79-0.830.66
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARGENTINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. San Martin Tucuman 33 21 7 5 35 14 70
2. San Martin SJ 33 17 12 4 33 13 63
3. Quilmes 34 14 11 9 33 23 53
4. Gimnasia Jujuy 34 15 6 13 29 24 51
5. CA San Miguel 34 13 11 10 32 30 50
6. Ferro Carril Oeste 33 12 11 10 48 39 47
7. Estudiantes BsAs 34 11 14 9 28 29 47
8. All Boys 33 11 12 10 25 24 45
9. Racing Cordoba 34 12 9 13 29 31 45
10. Alvarado MDP 34 12 9 13 29 34 45
11. Deportivo Maipu 33 13 6 14 33 41 45
12. Agropecuario AAC 33 12 8 13 39 36 44
13. Chacarita Jrs 34 10 10 14 31 40 40
14. Tristan Suarez 33 9 12 12 36 41 39
15. CA Guemes 34 8 14 12 26 31 38
16. Patronato Parana 34 9 10 15 33 37 37
17. Talleres (RdE) 34 7 14 13 25 38 35
18. Arsenal Sarandi 33 7 13 13 17 30 34
19. Guillermo 34 7 11 16 25 36 32
Bảng B
1. Nueva Chicago 33 17 7 9 34 20 58
2. San Telmo 32 15 11 6 43 18 56
3. Deportivo Madryn 34 15 11 8 25 17 56
4. Colon 34 16 7 11 39 24 55
5. Aldosivi 33 14 12 7 34 21 54
6. Def.Belgrano 34 14 11 9 37 23 53
7. Gim.Mendoza 33 14 11 8 37 29 53
8. Gimnasia y Tiro 33 12 14 7 21 19 50
9. CA Mitre Salta 33 11 15 7 22 17 48
10. Temperley 33 10 15 8 27 23 45
11. Estudiantes Rio Cuarto 33 11 12 10 26 26 45
12. Atletico Atlanta 33 11 11 11 26 30 44
13. Almagro 33 8 14 11 24 36 38
14. Deportivo Moron 33 8 11 14 24 35 35
15. Chaco For Ever 33 8 10 15 23 25 34
16. Defensores Unidos 33 7 11 15 26 38 32
17. Almirante Brown 33 6 12 15 19 32 30
18. Brown de Adrogue 33 4 12 17 17 45 24
19. Atletico Rafaela 32 4 9 19 18 39 21

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua